Exercise 1: Fill in the correct form of the verb
1. Tôi muốn *ăn* (eat) phở.
2. Chúng tôi *đi* (go) đến trường bằng xe đạp.
3. Bạn sẽ *học* (learn) tiếng anh.
4. Cô ấy đã *thấy* (see) anh ấy hôm qua.
5. Anh ấy đang *chạy* (run) trong công viên.
6. Tôi đã *đọc* (read) cuốn sách này.
7. Anh ấy sẽ *làm* (do) bài kiểm tra.
8. Tôi không bao giờ *hút* (smoke) thuốc lá.
9. Tôi sẽ *mua* (buy) một chiếc áo mới.
10. Trẻ em thích *chơi* (play) game.
11. Cô ấy không thích *uống* (drink) cà phê.
12. Họ sẽ *xem* (watch) phim cuối tuần này.
13. Chúng tôi muốn *thăm* (visit) bảo tàng.
14. Tôi đã *nói* (speak) với anh ấy.
15. Anh ấy phải *đi* (go) đến bệnh viện.
Exercise 2: Fill in the correct form of the verb
1. Tôi *uống* (drink) trà mỗi sáng.
2. Chúng tôi đã *đi* (go) du lịch châu Âu.
3. Bạn có thể *nói* (speak) tiếng Nhật.
4. Cô ấy đang *viết* (write) bài thơ.
5. Họ *hát* (sing) trong đám cưới.
6. Bạn không nên *làm* (do) điều đó.
7. Tôi phải *tập* (practice) piano hàng ngày.
8. Anh ấy có thể *nấu* (cook) món ăn ngon.
9. Chúng ta sẽ *học* (study) tiếng Việt.
10. Bạn cần *ngủ* (sleep) đủ giấc.
11. Tôi đã *hoàn thành* (completed) dự án.
12. Cô ấy thích *tô màu* (color) trong sách.
13. Anh ấy *ngồi* (sits) bên cửa sổ.
14. Họ thường *cắt* (cut) rau mỗi ngày.
15. Bạn *vẽ* (draw) rất đẹp.