Navigating through the complex world of legal and law terminology can be daunting, especially when dealing with a foreign language. For English speakers learning Vietnamese, understanding the specific terms used in legal contexts is crucial, whether you’re a professional dealing with legal documents or a student exploring law-related topics. This article aims to equip you with essential Vietnamese vocabulary related to law and legal proceedings, along with practical sentences to help you apply these terms in real-life contexts.
Basic Legal Terms
Let’s start with some fundamental terms that form the backbone of most legal discussions.
1. Law – Pháp luật
– Tôi đang học về pháp luật Việt Nam. (I am studying Vietnamese law.)
2. Lawyer – Luật sư
– Anh ấy là một luật sư giỏi. (He is a good lawyer.)
3. Contract – Hợp đồng
– Họ đã ký một hợp đồng mới. (They signed a new contract.)
4. Court – Tòa án
– Vụ án sẽ được đưa ra xét xử tại tòa án. (The case will be tried in court.)
5. Judge – Thẩm phán
– Thẩm phán đã quyết định ngày xử án. (The judge has set the date of the trial.)
Types of Laws
Different areas of law are governed by specific terms. Here are some key categories and their Vietnamese equivalents.
1. Criminal Law – Luật hình sự
– Luật hình sự Việt Nam khá nghiêm ngặt. (Vietnamese criminal law is quite strict.)
2. Civil Law – Luật dân sự
– Các vấn đề về bất động sản thường thuộc luật dân sự. (Real estate issues are usually under civil law.)
3. Commercial Law – Luật thương mại
– Anh ấy chuyên về luật thương mại. (He specializes in commercial law.)
4. Constitutional Law – Luật hiến pháp
– Luật hiến pháp là nền tảng của pháp luật ở mọi quốc gia. (Constitutional law is the foundation of the legal system in any country.)
5. International Law – Luật quốc tế
– Việt Nam là thành viên của nhiều hiệp định luật quốc tế. (Vietnam is a member of many international law treaties.)
Legal Proceedings and Documents
Understanding the terminology related to legal proceedings and documents is essential for navigating legal systems.
1. Plaintiff – Nguyên đơn
– Nguyên đơn đã nộp đơn kiện lên tòa án. (The plaintiff has filed a lawsuit in court.)
2. Defendant – Bị đơn
– Bị đơn phủ nhận mọi cáo buộc. (The defendant denies all charges.)
3. Verdict – Phán quyết
– Phán quyết sẽ được công bố vào cuối phiên tòa. (The verdict will be announced at the end of the trial.)
4. Appeal – Kháng cáo
– Họ đã quyết định kháng cáo lên tòa án cấp cao. (They decided to appeal to the higher court.)
5. Warrant – Lệnh
– Cảnh sát đã có lệnh bắt giữ. (The police have an arrest warrant.)
Legal Rights and Obligations
Every individual is entitled to certain rights and has specific obligations under the law.
1. Right – Quyền
– Mọi công dân đều có quyền bầu cử. (Every citizen has the right to vote.)
2. Obligation – Nghĩa vụ
– Chúng ta có nghĩa vụ bảo vệ môi trường. (We have an obligation to protect the environment.)
3. Privacy – Quyền riêng tư
– Luật bảo vệ quyền riêng tư của mỗi người. (The law protects each individual’s privacy.)
4. Consent – Sự đồng ý
– Sự đồng ý của bên liên quan là cần thiết để thực hiện hợp đồng. (The consent of the involved parties is necessary to execute the contract.)
5. Liability – Trách nhiệm pháp lý
– Công ty phải chịu trách nhiệm pháp lý cho sản phẩm lỗi. (The company is legally liable for the defective product.)
Conclusion
Understanding legal terms in Vietnamese not only enhances your language skills but also provides you with the tools necessary to navigate legal documents and proceedings. This vocabulary forms the foundation of a more in-depth exploration of Vietnamese law and can be incredibly beneficial for professionals and students alike. As you continue your Vietnamese language journey, remember that practice and real-world application are key to mastering these terms.