Exercise 1: Fill in the blank with the appropriate word
1. Nếu tôi *có*(have) nhiều tiền, tôi sẽ du lịch thế giới. (have)
2. Nếu bạn *học*(learn) tiếng Việt, bạn sẽ hiểu được nhiều điều thú vị hơn. (learn)
3. Anh ấy sẽ không bị ốm nếu anh ấy ăn *nhiều*(more) rau quả. (more)
4. Nếu tôi *biết*(know) trước, tôi sẽ không mua nó. (know)
5. Bạn sẽ *thi rớt*(fail) nếu bạn không học bài. (fail)
6. Tôi sẽ *giúp*(help) bạn nếu tôi có thời gian. (help)
7. Nếu bạn *không đi*(not go) học, bạn sẽ không biết gì. (not go)
8. Nếu tôi *sinh*(born) ở Nhật Bản, tôi sẽ nói tiếng Nhật giỏi. (born)
9. Anh ấy *đậu*(pass) nếu anh ấy học bài. (pass)
10. Nếu tôi *có*(have) nhiều tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới. (have)
11. Nếu em *quên*(forget) tên anh ấy, em sẽ gọi anh ấy là gì? (forget)
12. Nếu anh ấy *nói*(speak) tiếng Anh, anh ấy sẽ làm việc ở nước ngoài. (speak)
13. Em sẽ không *bị ốm*(get sick) nếu em ăn nhiều rau quả. (get sick)
14. Tôi sẽ *không*(not) đi công viên nếu trời mưa. (not)
15. Nếu tôi *làm việc*(work) đúng hẹn, tôi sẽ nhận được tiền thưởng. (work)
Exercise 2: Fill in the blank with the appropriate word
1. Nếu em không *đi*(go) bộ, em sẽ không nhìn thấy cảnh đẹp đó. (go)
2. Nếu bạn *biết*(know) tôi buồn, bạn đã an ủi tôi. (know)
3. Tôi sẽ *mua*(buy) nhiều quà nếu tôi có nhiều tiền. (buy)
4. Nếu bạn *học*(learn) kỹ, bạn sẽ hiểu. (learn)
5. Anh ấy sẽ *đậu*(pass) nếu anh ấy học bài. (pass)
6. Nếu em không *gọi*(call) anh, anh sẽ không biết em gặp vấn đề gì. (call)
7. Nếu anh *diện*(wear) bộ đồ này, anh sẽ trông thật phong độ. (wear)
8. Bạn sẽ không *thấy*(see) cái gì nếu bạn không nhìn kỹ. (see)
9. Nếu tôi *giúp đỡ*(help) bạn, chúng ta sẽ hoàn thành công việc sớm hơn. (help)
10. Tôi sẽ *viết*(write) một lá thư nếu tôi có thời gian. (write)
11. Nếu tôi *mua*(buy) một chiếc xe mới, tôi sẽ đi đâu đó. (buy)
12. Bạn sẽ *trở thành*(become) một người nổi tiếng nếu bạn làm việc chăm chỉ. (become)
13. Nếu cô ấy *biết*(know) tôi đang ở đây, cô ấy sẽ gọi cho tôi. (know)
14. Bạn sẽ *tiếp tục*(continue) nếu bạn không mệt mỏi. (continue)
15. Nếu tôi *hiểu*(understand) sai, xin lỗi tôi. (understand)