Mixed Conditionals in Vietnamese grammar is a topic that interplays with a blend of different verb tenses within a sentence to communicate a complex hypothetical or unreal situation. These structures are mainly used in conversation to express regrets, what could have been, or what might happen in the future depending on certain conditions. Learning how to use them correctly takes time and practice, but with continual usage, it becomes easier to understand.
Exercise 1: Fill in the blank with the appropriate word
1. Nếu tôi *có*(have) nhiều tiền, tôi sẽ du lịch thế giới. (have)
2. Nếu bạn *học*(learn) tiếng Việt, bạn sẽ hiểu được nhiều điều thú vị hơn. (learn)
3. Anh ấy sẽ không bị ốm nếu anh ấy ăn *nhiều*(more) rau quả. (more)
4. Nếu tôi *biết*(know) trước, tôi sẽ không mua nó. (know)
5. Bạn sẽ *thi rớt*(fail) nếu bạn không học bài. (fail)
6. Tôi sẽ *giúp*(help) bạn nếu tôi có thời gian. (help)
7. Nếu bạn *không đi*(not go) học, bạn sẽ không biết gì. (not go)
8. Nếu tôi *sinh*(born) ở Nhật Bản, tôi sẽ nói tiếng Nhật giỏi. (born)
9. Anh ấy *đậu*(pass) nếu anh ấy học bài. (pass)
10. Nếu tôi *có*(have) nhiều tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới. (have)
11. Nếu em *quên*(forget) tên anh ấy, em sẽ gọi anh ấy là gì? (forget)
12. Nếu anh ấy *nói*(speak) tiếng Anh, anh ấy sẽ làm việc ở nước ngoài. (speak)
13. Em sẽ không *bị ốm*(get sick) nếu em ăn nhiều rau quả. (get sick)
14. Tôi sẽ *không*(not) đi công viên nếu trời mưa. (not)
15. Nếu tôi *làm việc*(work) đúng hẹn, tôi sẽ nhận được tiền thưởng. (work)
2. Nếu bạn *học*(learn) tiếng Việt, bạn sẽ hiểu được nhiều điều thú vị hơn. (learn)
3. Anh ấy sẽ không bị ốm nếu anh ấy ăn *nhiều*(more) rau quả. (more)
4. Nếu tôi *biết*(know) trước, tôi sẽ không mua nó. (know)
5. Bạn sẽ *thi rớt*(fail) nếu bạn không học bài. (fail)
6. Tôi sẽ *giúp*(help) bạn nếu tôi có thời gian. (help)
7. Nếu bạn *không đi*(not go) học, bạn sẽ không biết gì. (not go)
8. Nếu tôi *sinh*(born) ở Nhật Bản, tôi sẽ nói tiếng Nhật giỏi. (born)
9. Anh ấy *đậu*(pass) nếu anh ấy học bài. (pass)
10. Nếu tôi *có*(have) nhiều tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới. (have)
11. Nếu em *quên*(forget) tên anh ấy, em sẽ gọi anh ấy là gì? (forget)
12. Nếu anh ấy *nói*(speak) tiếng Anh, anh ấy sẽ làm việc ở nước ngoài. (speak)
13. Em sẽ không *bị ốm*(get sick) nếu em ăn nhiều rau quả. (get sick)
14. Tôi sẽ *không*(not) đi công viên nếu trời mưa. (not)
15. Nếu tôi *làm việc*(work) đúng hẹn, tôi sẽ nhận được tiền thưởng. (work)
Exercise 2: Fill in the blank with the appropriate word
1. Nếu em không *đi*(go) bộ, em sẽ không nhìn thấy cảnh đẹp đó. (go)
2. Nếu bạn *biết*(know) tôi buồn, bạn đã an ủi tôi. (know)
3. Tôi sẽ *mua*(buy) nhiều quà nếu tôi có nhiều tiền. (buy)
4. Nếu bạn *học*(learn) kỹ, bạn sẽ hiểu. (learn)
5. Anh ấy sẽ *đậu*(pass) nếu anh ấy học bài. (pass)
6. Nếu em không *gọi*(call) anh, anh sẽ không biết em gặp vấn đề gì. (call)
7. Nếu anh *diện*(wear) bộ đồ này, anh sẽ trông thật phong độ. (wear)
8. Bạn sẽ không *thấy*(see) cái gì nếu bạn không nhìn kỹ. (see)
9. Nếu tôi *giúp đỡ*(help) bạn, chúng ta sẽ hoàn thành công việc sớm hơn. (help)
10. Tôi sẽ *viết*(write) một lá thư nếu tôi có thời gian. (write)
11. Nếu tôi *mua*(buy) một chiếc xe mới, tôi sẽ đi đâu đó. (buy)
12. Bạn sẽ *trở thành*(become) một người nổi tiếng nếu bạn làm việc chăm chỉ. (become)
13. Nếu cô ấy *biết*(know) tôi đang ở đây, cô ấy sẽ gọi cho tôi. (know)
14. Bạn sẽ *tiếp tục*(continue) nếu bạn không mệt mỏi. (continue)
15. Nếu tôi *hiểu*(understand) sai, xin lỗi tôi. (understand)
2. Nếu bạn *biết*(know) tôi buồn, bạn đã an ủi tôi. (know)
3. Tôi sẽ *mua*(buy) nhiều quà nếu tôi có nhiều tiền. (buy)
4. Nếu bạn *học*(learn) kỹ, bạn sẽ hiểu. (learn)
5. Anh ấy sẽ *đậu*(pass) nếu anh ấy học bài. (pass)
6. Nếu em không *gọi*(call) anh, anh sẽ không biết em gặp vấn đề gì. (call)
7. Nếu anh *diện*(wear) bộ đồ này, anh sẽ trông thật phong độ. (wear)
8. Bạn sẽ không *thấy*(see) cái gì nếu bạn không nhìn kỹ. (see)
9. Nếu tôi *giúp đỡ*(help) bạn, chúng ta sẽ hoàn thành công việc sớm hơn. (help)
10. Tôi sẽ *viết*(write) một lá thư nếu tôi có thời gian. (write)
11. Nếu tôi *mua*(buy) một chiếc xe mới, tôi sẽ đi đâu đó. (buy)
12. Bạn sẽ *trở thành*(become) một người nổi tiếng nếu bạn làm việc chăm chỉ. (become)
13. Nếu cô ấy *biết*(know) tôi đang ở đây, cô ấy sẽ gọi cho tôi. (know)
14. Bạn sẽ *tiếp tục*(continue) nếu bạn không mệt mỏi. (continue)
15. Nếu tôi *hiểu*(understand) sai, xin lỗi tôi. (understand)