Which language do you want to learn?

Which language do you want to learn?

Adverbs of Place Exercises For Vietnamese Grammar

Conquer language barriers through grammar exercises 

In Vietnamese grammar, Adverbs of Place describe where an event occurs. They often come after the verb of the sentence and are essential to understanding the full context of a sentence in the Vietnamese language. They make a significant impact on conveying the nuances of the Vietnamese language and form an essential part of Vietnamese grammar exercises.

Exercise 1: Fill in the blanks with suitable adverbs of place

1. Hôm nay, tôi đi *nhà sách* (bookstore) để mua sách.

2. Cô ấy đang ngồi *nhà thờ* (church) để cầu nguyện.

3. Anh ấy ở *bệnh viện* (hospital) vì ốm.

4. Chúng tôi đang ăn tại *nhà hàng* (restaurant).

5. Muốn lên *tầng hai* (second floor), bạn hãy đi lên cầu thang.

6. Học sinh đang chơi *sân trường* (schoolyard).

7. *Siêu thị* (supermarket) bán rất nhiều thực phẩm.

8. Bạn đang ở *ở nhà* (at home) không?

9. *Phòng khách* (living room) của tôi rất sạch sẽ.

10. *Phòng học* (classroom) của bạn ở đâu?

11. Tôi muốn đặt vé đi *rạp chiếu phim* (cinema)

12. Anh ấy đang ở *viện bảo tàng* (museum).

13. Tôi muốn đến *công viên* (park) chơi.

14. Chúng tôi đang tổ chức một buổi tiệc ở *nhà hát* (theater).

15. Bạn có thể mua lá cờ tại *cửa hàng* (store).

Exercise 2: Fill the blanks with the correct Adverb of Place

1. Bạn có định đến *phòng tập* (gym)?

2. Trường *đại học* (university) của tôi rất lớn.

3. Cô ấy đang đi *công việc* (work).

4. Chúng tôi đang *nhà của bạn* (your house).

5. Tôi muốn lưu lại *khách sạn* (hotel).

6. Bạn có thích đi *trung tâm mua sắm* (shopping mall)?

7. Nếu bạn muốn đập bóng, hãy đến *sân tennis* (tennis court).

8. Tôi muốn đi *thư viện* (library) để đọc sách.

9. Bạn ấy đang làm việc tại *công ty* (company).

10. *Bãi đậu xe* (parking lot) khá đông đúc.

11. Chủ nhật này, tôi muốn đi *biển* (beach).

12. Nếu bạn muốn xem tranh, hãy đến *phòng trưng bày* (exhibition room).

13. Cửa hàng tiện lợi ở *góc phố* (corner of the street) có bán nhiều loại hàng hóa.

14. Bạn có muốn đến *hồ bơi* (swimming pool)?

15. Tôi sẽ gặp bạn tại *sân bay* (airport).

Talkpal is AI-powered language tutor. Learn 57+ languages 5x faster with revolutionary technology.

LEARN LANGUAGES FASTER
WITH AI

Learn 5x Faster