Learning a new language is an exciting and rewarding journey. As an intermediate Vietnamese learner, you’ve already mastered basic vocabulary and grammar. Now, it’s time to expand your language skills with some more complex and useful words. This article will introduce you to key Vietnamese words and phrases that are essential for intermediate learners. Whether you’re planning a trip to Vietnam, communicating with Vietnamese friends, or simply aiming to improve your language skills, these words will help you navigate through various situations more confidently.
Everyday Vocabulary
Expanding your everyday vocabulary is crucial for improving your fluency. Here are some intermediate-level Vietnamese words that you can use in daily conversations:
1. **Công việc** – *Job/Work*: “Tôi có rất nhiều công việc hôm nay.” (I have a lot of work today.)
2. **Nhà hàng** – *Restaurant*: “Chúng ta có thể ăn tối ở nhà hàng này.” (We can have dinner at this restaurant.)
3. **Thức ăn** – *Food*: “Thức ăn ở đây rất ngon.” (The food here is delicious.)
4. **Đồ uống** – *Drinks*: “Bạn muốn uống gì?” (What do you want to drink?)
5. **Thời tiết** – *Weather*: “Thời tiết hôm nay thật đẹp.” (The weather today is beautiful.)
6. **Giá cả** – *Price*: “Giá cả ở đây như thế nào?” (How are the prices here?)
7. **Quần áo** – *Clothing*: “Tôi cần mua quần áo mới.” (I need to buy new clothes.)
8. **Chuyến đi** – *Trip*: “Chuyến đi của chúng tôi rất thú vị.” (Our trip was very interesting.)
9. **Cửa hàng** – *Store/Shop*: “Cửa hàng này bán nhiều đồ đẹp.” (This store sells many beautiful things.)
10. **Dịch vụ** – *Service*: “Dịch vụ ở đây rất tốt.” (The service here is very good.)
Expressions for Social Situations
Social interactions are an essential part of language learning. Here are some expressions that will help you navigate social situations more smoothly:
1. **Làm ơn** – *Please*: “Làm ơn, cho tôi xem thực đơn.” (Please, show me the menu.)
2. **Cảm ơn** – *Thank you*: “Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi.” (Thank you for helping me.)
3. **Xin lỗi** – *Sorry*: “Xin lỗi, tôi đến muộn.” (Sorry, I’m late.)
4. **Không có chi** – *You’re welcome*: “Cảm ơn!” – “Không có chi.” (Thank you! – You’re welcome.)
5. **Xin chào** – *Hello*: “Xin chào, bạn có khỏe không?” (Hello, how are you?)
6. **Tạm biệt** – *Goodbye*: “Tạm biệt, hẹn gặp lại!” (Goodbye, see you again!)
7. **Chúc mừng** – *Congratulations*: “Chúc mừng bạn đã hoàn thành khóa học!” (Congratulations on completing the course!)
8. **Chúc may mắn** – *Good luck*: “Chúc may mắn với bài kiểm tra của bạn!” (Good luck with your exam!)
9. **Tôi hiểu** – *I understand*: “Tôi hiểu bạn đang nói gì.” (I understand what you are saying.)
10. **Tôi không hiểu** – *I don’t understand*: “Xin lỗi, tôi không hiểu.” (Sorry, I don’t understand.)
Descriptive Words
Descriptive words are essential for expressing yourself more clearly. Here are some intermediate-level adjectives and adverbs:
1. **Tuyệt vời** – *Wonderful*: “Buổi biểu diễn thật tuyệt vời.” (The performance was wonderful.)
2. **Xinh đẹp** – *Beautiful*: “Cô ấy rất xinh đẹp.” (She is very beautiful.)
3. **Thông minh** – *Smart*: “Anh ấy rất thông minh.” (He is very smart.)
4. **Nhẹ nhàng** – *Gentle*: “Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng.” (Her voice is very gentle.)
5. **Nhanh chóng** – *Quickly*: “Anh ấy làm việc rất nhanh chóng.” (He works very quickly.)
6. **Chậm chạp** – *Slowly*: “Xin hãy nói chậm chạp.” (Please speak slowly.)
7. **Bận rộn** – *Busy*: “Tôi rất bận rộn trong tuần này.” (I am very busy this week.)
8. **Thoải mái** – *Comfortable*: “Căn phòng này rất thoải mái.” (This room is very comfortable.)
9. **Khó khăn** – *Difficult*: “Bài tập này thật khó khăn.” (This exercise is very difficult.)
10. **Dễ dàng** – *Easy*: “Việc này rất dễ dàng.” (This task is very easy.)
Travel and Transportation
Knowing travel-related vocabulary can make your trips more enjoyable and less stressful. Here are some useful words and phrases:
1. **Máy bay** – *Airplane*: “Chúng tôi sẽ bay bằng máy bay.” (We will travel by airplane.)
2. **Xe buýt** – *Bus*: “Xe buýt này đi đâu?” (Where does this bus go?)
3. **Ga tàu** – *Train station*: “Ga tàu ở đâu?” (Where is the train station?)
4. **Vé** – *Ticket*: “Tôi cần mua vé.” (I need to buy a ticket.)
5. **Lịch trình** – *Schedule*: “Lịch trình xe buýt là gì?” (What is the bus schedule?)
6. **Điểm dừng** – *Stop*: “Điểm dừng tiếp theo là gì?” (What is the next stop?)
7. **Hành lý** – *Luggage*: “Hành lý của tôi đâu?” (Where is my luggage?)
8. **Lối ra** – *Exit*: “Lối ra ở đâu?” (Where is the exit?)
9. **Hộ chiếu** – *Passport*: “Bạn có mang hộ chiếu không?” (Do you have your passport?)
10. **Đặt chỗ** – *Reservation*: “Tôi đã đặt chỗ tại khách sạn.” (I have a reservation at the hotel.)
Health and Emergencies
Being prepared for health-related situations is vital. Here are some words and phrases that can help you communicate during emergencies:
1. **Bác sĩ** – *Doctor*: “Tôi cần gặp bác sĩ.” (I need to see a doctor.)
2. **Bệnh viện** – *Hospital*: “Bệnh viện gần nhất ở đâu?” (Where is the nearest hospital?)
3. **Thuốc** – *Medicine*: “Tôi cần mua thuốc.” (I need to buy medicine.)
4. **Cấp cứu** – *Emergency*: “Đây là một trường hợp cấp cứu.” (This is an emergency.)
5. **Đau** – *Pain*: “Tôi bị đau đầu.” (I have a headache.)
6. **Chấn thương** – *Injury*: “Anh ấy bị chấn thương.” (He is injured.)
7. **Cảm lạnh** – *Cold*: “Tôi bị cảm lạnh.” (I have a cold.)
8. **Nhiệt độ** – *Temperature*: “Nhiệt độ của tôi là bao nhiêu?” (What is my temperature?)
9. **Dược phẩm** – *Pharmacy*: “Dược phẩm ở đâu?” (Where is the pharmacy?)
10. **Bảo hiểm** – *Insurance*: “Tôi có bảo hiểm y tế.” (I have health insurance.)
Work and Business
If you are engaging in work or business in Vietnam, these terms will be particularly useful:
1. **Hợp đồng** – *Contract*: “Tôi cần ký hợp đồng này.” (I need to sign this contract.)
2. **Cuộc họp** – *Meeting*: “Chúng ta có một cuộc họp vào lúc 2 giờ.” (We have a meeting at 2 PM.)
3. **Thỏa thuận** – *Agreement*: “Chúng ta đã đạt được một thỏa thuận.” (We have reached an agreement.)
4. **Dự án** – *Project*: “Dự án này rất quan trọng.” (This project is very important.)
5. **Báo cáo** – *Report*: “Tôi cần hoàn thành báo cáo này.” (I need to complete this report.)
6. **Tiền lương** – *Salary*: “Tiền lương của tôi đã được chuyển.” (My salary has been transferred.)
7. **Đồng nghiệp** – *Colleague*: “Đồng nghiệp của tôi rất thân thiện.” (My colleagues are very friendly.)
8. **Thăng chức** – *Promotion*: “Tôi đã được thăng chức.” (I have been promoted.)
9. **Kế hoạch** – *Plan*: “Kế hoạch của bạn là gì?” (What is your plan?)
10. **Công ty** – *Company*: “Công ty này rất lớn.” (This company is very large.)
Education and Learning
For those who are studying or involved in educational activities, these words will be beneficial:
1. **Trường học** – *School*: “Trường học của tôi rất lớn.” (My school is very big.)
2. **Giáo viên** – *Teacher*: “Giáo viên của tôi rất giỏi.” (My teacher is very good.)
3. **Bài tập** – *Homework*: “Tôi cần làm bài tập.” (I need to do my homework.)
4. **Thi** – *Exam*: “Tôi có một bài thi vào tuần tới.” (I have an exam next week.)
5. **Lớp học** – *Classroom*: “Lớp học của chúng tôi rất thoải mái.” (Our classroom is very comfortable.)
6. **Sinh viên** – *Student*: “Tôi là sinh viên đại học.” (I am a university student.)
7. **Bằng cấp** – *Degree*: “Tôi đang học để lấy bằng cấp.” (I am studying for a degree.)
8. **Thư viện** – *Library*: “Thư viện mở cửa đến mấy giờ?” (What time does the library close?)
9. **Bài giảng** – *Lecture*: “Bài giảng hôm nay rất thú vị.” (Today’s lecture was very interesting.)
10. **Giấy tờ** – *Documents*: “Tôi cần nộp giấy tờ này.” (I need to submit these documents.)
Technology and Digital Communication
In today’s digital age, knowing technology-related vocabulary is essential. Here are some words that will help you navigate the digital world:
1. **Máy tính** – *Computer*: “Máy tính của tôi bị hỏng.” (My computer is broken.)
2. **Điện thoại** – *Phone*: “Điện thoại của bạn có số mấy?” (What is your phone number?)
3. **Email** – *Email*: “Tôi sẽ gửi email cho bạn.” (I will send you an email.)
4. **Internet** – *Internet*: “Internet ở đây rất chậm.” (The internet here is very slow.)
5. **Tài khoản** – *Account*: “Tôi cần tạo một tài khoản mới.” (I need to create a new account.)
6. **Mật khẩu** – *Password*: “Mật khẩu của tôi là gì?” (What is my password?)
7. **Ứng dụng** – *App*: “Bạn có thể tải ứng dụng này không?” (Can you download this app?)
8. **Trang web** – *Website*: “Trang web này rất hữu ích.” (This website is very useful.)
9. **Tin nhắn** – *Message*: “Tôi đã nhận được tin nhắn của bạn.” (I received your message.)
10. **Mạng xã hội** – *Social media*: “Bạn có dùng mạng xã hội không?” (Do you use social media?)
Practice and Immersion
To truly master these intermediate Vietnamese words, it’s important to practice regularly and immerse yourself in the language. Here are some tips to help you integrate these words into your daily routine:
1. **Flashcards**: Create flashcards with the new vocabulary and review them daily.
2. **Language Exchange**: Find a language exchange partner to practice speaking and listening.
3. **Media Consumption**: Watch Vietnamese movies, listen to Vietnamese music, and read Vietnamese books or articles.
4. **Writing**: Keep a journal in Vietnamese and try to use the new vocabulary in your entries.
5. **Speaking**: Try to use the new words in your conversations with Vietnamese speakers.
Remember, language learning is a gradual process, and consistency is key. By incorporating these intermediate-level Vietnamese words into your daily practice, you’ll improve your fluency and confidence in no time. Happy learning!