Which language do you want to learn?

Which language do you want to learn?

Động Vật vs. Thú Cưng – Animal vs. Pet in Vietnamese

Students interacting with AI language tools in library.

When learning Vietnamese, one of the interesting aspects to explore is how animals and pets are perceived and referred to in the language. Vietnamese, like many languages, makes distinctions between wild animals and domesticated animals, or pets. Understanding these differences not only helps in expanding your vocabulary but also gives you insight into cultural nuances. Let’s dive into the fascinating world of animals and pets in Vietnamese.

Basic Vocabulary: Động Vật

The word for animal in Vietnamese is động vật. This term is general and can refer to any animal, whether it is wild or domestic.

động vật – animal
Sở thú có nhiều động vật quý hiếm.

con – classifier for animals
Tôi nhìn thấy một con chim trên cây.

chú – informal classifier for animals, often used affectionately
Chú chó của tôi rất thông minh.

Common Wild Animals

sư tử – lion
Sư tử là chúa sơn lâm.

hổ – tiger
Hổ là một trong những loài động vật mạnh mẽ nhất.

voi – elephant
Voi có trí nhớ rất tốt.

gấu – bear
Gấu thường sống ở các khu rừng rậm rạp.

khỉ – monkey
Khỉ rất thích ăn chuối.

Basic Vocabulary: Thú Cưng

The word for pet in Vietnamese is thú cưng. This term is used for animals that are kept for companionship and enjoyment.

thú cưng – pet
Tôi yêu thích chăm sóc thú cưng của mình.

chó – dog
Chú chó của tôi rất trung thành.

mèo – cat
Con mèo thích ngủ trên ghế sofa.

chim – bird
Chú chim hót rất hay vào buổi sáng.

– fish
Bể nhà tôi rất đẹp.

Other Common Pets

chuột – mouse/rat
Một số người nuôi chuột làm thú cưng.

thỏ – rabbit
Con thỏ rất thích ăn cà rốt.

rùa – turtle
Con rùa sống rất lâu.

chó con – puppy
Chú chó con mới mua rất đáng yêu.

mèo con – kitten
Con mèo con thích chơi với quả bóng len.

Adjectives to Describe Animals and Pets

When talking about animals and pets, various adjectives can help you describe their characteristics and behaviors. Here are some useful adjectives in Vietnamese:

thông minh – intelligent
Chó là loài động vật rất thông minh.

trung thành – loyal
Chó thường rất trung thành với chủ.

nhanh nhẹn – agile
Mèo rất nhanh nhẹn và linh hoạt.

lười biếng – lazy
Con mèo này có vẻ lười biếng.

hiền lành – gentle
Thỏ là loài vật hiền lành và dễ thương.

dễ thương – cute
Chú chó con này rất dễ thương.

hung dữ – aggressive
Sư tử là loài động vật hung dữ.

Verbs Related to Animals and Pets

Here are some common verbs you might need when talking about animals and pets in Vietnamese:

nuôi – to raise, to keep (an animal)
Gia đình tôi nuôi rất nhiều chó.

cho ăn – to feed
Tôi cho ăn mèo mỗi sáng.

chăm sóc – to take care of
Bé gái thích chăm sóc thú cưng của mình.

chơi đùa – to play
Trẻ em thường chơi đùa với chó và mèo.

tắm – to bathe
Mỗi tuần tôi tắm cho chó một lần.

dắt đi dạo – to take for a walk
Tôi dắt đi dạo chó vào buổi chiều.

Idiomatic Expressions and Cultural Context

Understanding idiomatic expressions and cultural context is crucial for mastering any language. In Vietnamese, animals often appear in idioms and proverbs that provide insight into cultural values and beliefs.

Chó cắn áo rách – literally “Dog bites torn clothes” (used to describe someone who bullies or takes advantage of the weak)
Anh ta thật là kiểu người chó cắn áo rách.

Mèo mả gà đồng – literally “Stray cat and field chicken” (used to describe someone with loose morals)
Người ta nói cô ấy là loại mèo mả gà đồng.

Rồng đến nhà tôm – literally “Dragon visits shrimp’s house” (used to describe an important guest visiting a humble place)
Hôm nay nhà tôi như rồng đến nhà tôm.

Làm như chó với mèo – literally “Behave like dog and cat” (used to describe people who constantly argue)
Hai người họ lúc nào cũng làm như chó với mèo.

Conclusion

Understanding the distinction between động vật and thú cưng in Vietnamese is a great way to enrich your vocabulary and gain cultural insight. Whether you are describing a majestic sư tử or your cute mèo con, the terms and phrases provided in this article will help you communicate more effectively in Vietnamese. Practice using these words and phrases in your daily conversations to become more fluent and confident in your language skills.

Happy learning!

Talkpal is AI-powered language tutor. Learn 57+ languages 5x faster with revolutionary technology.

LEARN LANGUAGES FASTER
WITH AI

Learn 5x Faster