1. *Tôi* (I) đang đọc sách.
2. *Chúng ta* (We) đi đến nhà hàng.
3. *Cô ấy* (She) ở nhà.
4. *Anh ấy* (He) đang đi làm.
5. *Bạn* (You) thích màu xanh.
6. *Tôi* (I) yêu con mèo này.
7. *Chúng tôi* (We) đi xem phim.
8. *Cô* (She) rất dễ thương.
9. *Anh ấy* (He) học tại trường đại học.
10. *Giáo viên* (The teacher) đang giảng bài.
11. *Kỹ sư* (The engineer) đang làm việc.
12. *Điều đó* (That) là quan trọng.
13. *Ngày mai* (Tomorrow) tôi sẽ đi du lịch.
14. *Trường học* (The school) chưa mở cửa.
15. *Người đàn ông* (The man) đang chạy bộ.
2. *Chúng ta* (We) đi đến nhà hàng.
3. *Cô ấy* (She) ở nhà.
4. *Anh ấy* (He) đang đi làm.
5. *Bạn* (You) thích màu xanh.
6. *Tôi* (I) yêu con mèo này.
7. *Chúng tôi* (We) đi xem phim.
8. *Cô* (She) rất dễ thương.
9. *Anh ấy* (He) học tại trường đại học.
10. *Giáo viên* (The teacher) đang giảng bài.
11. *Kỹ sư* (The engineer) đang làm việc.
12. *Điều đó* (That) là quan trọng.
13. *Ngày mai* (Tomorrow) tôi sẽ đi du lịch.
14. *Trường học* (The school) chưa mở cửa.
15. *Người đàn ông* (The man) đang chạy bộ.
Exercise 2: Fill in the blanks with the appropriate Zero Article for the contexts
1. *Trẻ em* (The child) đang chơi bóng.
2. *Mẹ tôi* (My mother) làm bếp rất ngon.
3. *Người bạn* (The friend) của tôi là bác sĩ.
4. *Thành phố* (The city) rất lớn.
5. *Ông ấy* (He) là giáo viên.
6. *Trường học* (The school) nằm ở trung tâm thành phố.
7. *Cô ấy* (She) đang chụp ảnh.
8. *Chúng tôi* (We) đang ăn trưa.
9. *Tôi* (I) không thích mùa hè.
10. *Bạn* (You) rất tài năng.
11. *Nhà tôi* (My house) cách đây 5km.
12. *Tôi* (I) học tiếng Anh.
13. *Chúng ta* (We) cần giúp đỡ.
14. *Cửa hàng* (The store) đang bán hoa.
15. *Hôm nay* (Today) trời đẹp.
2. *Mẹ tôi* (My mother) làm bếp rất ngon.
3. *Người bạn* (The friend) của tôi là bác sĩ.
4. *Thành phố* (The city) rất lớn.
5. *Ông ấy* (He) là giáo viên.
6. *Trường học* (The school) nằm ở trung tâm thành phố.
7. *Cô ấy* (She) đang chụp ảnh.
8. *Chúng tôi* (We) đang ăn trưa.
9. *Tôi* (I) không thích mùa hè.
10. *Bạn* (You) rất tài năng.
11. *Nhà tôi* (My house) cách đây 5km.
12. *Tôi* (I) học tiếng Anh.
13. *Chúng ta* (We) cần giúp đỡ.
14. *Cửa hàng* (The store) đang bán hoa.
15. *Hôm nay* (Today) trời đẹp.