*Anh ấy *không* (not) ở đây.
*Em *không* (not) biết.
*Tôi *không* (not) thích cái này.
*Chúng tôi *không* (not) đồng ý.
*Cô ấy *không* (not) ăn mì.
*Tôi *không* (not) tuân theo quy định.
*Anh ấy *không* (not) đi làm hôm nay.
*Chúng tôi *không* (not) học tiếng Anh.
*Họ *không* (not) rời khỏi nhà.
*Tôi *không* (not) nói tiếng Việt.
Exercise 2 – Using “Chưa” for Verb Negation
*Tôi *chưa* (not yet) ăn.
*Anh ấy *chưa* (not yet) về.
*Chúng ta *chưa* (not yet) bắt đầu.
*Em *chưa* (not yet) làm bài tập.
*Tôi *chưa* (not yet) gặp anh ấy.
*Cô ấy *chưa* (not yet) giặt quần áo.
*Họ *chưa* (not yet) mua nhà mới.
*Mẹ tôi *chưa* (not yet) nấu cơm.
*Chúng tôi *chưa* (not yet) đi xem phim.
*Tôi *chưa* (not yet) học bài này.