Exercise 1: Fill in the blank with an appropriate uncountable noun.
1. “Tình yêu là thứ không thể *đếm được* (count).”
2. “Chúng tôi không thể sống thiếu *không khí* (air).”
3. “Mỗi ngày, tôi cần uống nhiều *nước* (water).”
4. “Bệnh tật không thể *đếm được* (count) .”
5. “Anh ấy rất giàu *tiền* (money).”
6. “Thực phẩm không *đủ* (enough).”
7. “Ở đâu tôi có thể mua *bột mì* (flour)?”
8. “Cô ấy muốn nhiều hơn *nghỉ ngơi* (rest).”
9. “Cửa hàng này không có *sữa* (milk).”
10. “Đừng lãng phí *thời gian* (time).”
11. “Con gái tôi yêu *học* (study).”
12. “Tôi thích uống *trà* (tea).”
13. “Tôi cần thêm *cà phê* (coffee) để thức dậy.”
14. “Nhiên liệu của chúng ta hết *xăng* (gasoline).”
15. “Trái đất đang mất dần *khí ozon* (ozone).”
Exercise 2: Fill in the blank with an appropriate quantifier for the uncountable noun.
1. “Chúng tôi cần mua *một can* (a can of) nước.”
2. “Anh ấy has *nhiều* (a lot of) tiền.”
3. “Cô ấy muốn uống *một cốc* (a glass) sữa.”
4. “Tôi đã dành *rất nhiều* (much) thời gian cho học hỏi.”
5. “Mỗi ngày, tôi đều đọc *một vài trang* (a few pages) sách.”
6. “Cửa hàng này không còn *một lượng* (a quantity) đường nào.”
7. “Tôi cần *một chén* (a bowl) cơm.”
8. “Cô ấy đã uống *một ly* (a glass) trà.”
9. “Tôi đã học *một số* (some) từ mới hôm nay.”
10. “Chúng tôi đã mất *rất nhiều* (much) xăng.”
11. “Tôi cần *một lượng lớn* (a large amount of) bột mì để làm bánh.”
12. “Tôi đã đọc *toàn bộ* (the whole) cuốn sách.”
13. “Anh ấy đã uống *hết* (all) bia trong ly.”
14. “Tôi đã viết *một số* (some) thư cho bạn.”
15. “Ngày hôm nay tôi đã dùng *hết* (all) giấy của mình.”