1. Anh ấy là người *nhất* (most) tôi biết.
2. Đây là ngôi nhà *cực kỳ* (extremely) đẹp nhất trong thành phố.
3. Tôi thích nhất là món *đáng* (worth) thưởng thức nhất của năm.
4. Trò chơi này *nhất định* (surely) thú vị nhất tôi đã chơi.
5. Cô ấy là người *nhất* (most) thông minh trong lớp.
6. Đây là vườn *cực kỳ* (extremely) xanh mà tôi đã thấy.
7. Mùa hè này thực sự là mùa hè *nhất* (hottest) trong năm.
8. Chúng ta phải *nhất quyết* (absolutely) chiến thắng trận đấu này.
9. Đây là trường *nhất định* (surely) tốt nhất cho con bạn.
10. Hôm nay là ngày *nhất* (most) vui trong đời tôi.
11. Đây là *cực kỳ* (extremely) nguy hiểm.
12. Chúng tôi đã thưởng thức một buổi tối *nhất định* (surely) tuyệt vời.
13. Tôi *nhất định* (certainly) sẽ đến buổi tiệc.
14. Các bạn *nhất định* (must) thử món này.
15. Đó là cuốn sách *đáng* (worth) đọc nhất mà tôi biết.
2. Đây là ngôi nhà *cực kỳ* (extremely) đẹp nhất trong thành phố.
3. Tôi thích nhất là món *đáng* (worth) thưởng thức nhất của năm.
4. Trò chơi này *nhất định* (surely) thú vị nhất tôi đã chơi.
5. Cô ấy là người *nhất* (most) thông minh trong lớp.
6. Đây là vườn *cực kỳ* (extremely) xanh mà tôi đã thấy.
7. Mùa hè này thực sự là mùa hè *nhất* (hottest) trong năm.
8. Chúng ta phải *nhất quyết* (absolutely) chiến thắng trận đấu này.
9. Đây là trường *nhất định* (surely) tốt nhất cho con bạn.
10. Hôm nay là ngày *nhất* (most) vui trong đời tôi.
11. Đây là *cực kỳ* (extremely) nguy hiểm.
12. Chúng tôi đã thưởng thức một buổi tối *nhất định* (surely) tuyệt vời.
13. Tôi *nhất định* (certainly) sẽ đến buổi tiệc.
14. Các bạn *nhất định* (must) thử món này.
15. Đó là cuốn sách *đáng* (worth) đọc nhất mà tôi biết.
Exercise 2: Complete the sentences by using suitable Superlative Adverbs
1. Đây là quyển sách *đáng* (worth) mua nhất mà tôi đã từng đọc.
2. Cô ấy hát rất *cực kỳ* (extremely) hay.
3. Cô ấy là người *nhất* (most) sáng tạo mà tôi biết.
4. Tôi *nhất định* (surely) sẽ hoàn thành công việc này.
5. Bạn cần phải *nhất quyết* (definitely) giữ vững tinh thần.
6. Đây là sự thay đổi *nhất* (most) quan trọng.
7. Bạn *cực kỳ* (extremely) tài năng.
8. Tôi chưa bao giờ thấy bức tranh nào *nhất* (most) đẹp như thế.
9. Đức *nhất định* (surely) sẽ đến quán cà phê đó.
10. Đây là câu chuyện *nhất* (most) buồn mà tôi đã nghe.
11. Anh *nhất định* (certainly) sẽ giành chiến thắng.
12. Long đọc sách *cực kỳ* (extremely) nhanh.
13. Tôi không thể ngờ, anh ấy hát *nhất* (most) hay trong đêm nhạc kịch.
14. Đây là *nhất định* (surely) là cơ hội tốt nhất cho cậu.
15. Cậu rất *đáng* (deserving) để được giành chiến thắng.
2. Cô ấy hát rất *cực kỳ* (extremely) hay.
3. Cô ấy là người *nhất* (most) sáng tạo mà tôi biết.
4. Tôi *nhất định* (surely) sẽ hoàn thành công việc này.
5. Bạn cần phải *nhất quyết* (definitely) giữ vững tinh thần.
6. Đây là sự thay đổi *nhất* (most) quan trọng.
7. Bạn *cực kỳ* (extremely) tài năng.
8. Tôi chưa bao giờ thấy bức tranh nào *nhất* (most) đẹp như thế.
9. Đức *nhất định* (surely) sẽ đến quán cà phê đó.
10. Đây là câu chuyện *nhất* (most) buồn mà tôi đã nghe.
11. Anh *nhất định* (certainly) sẽ giành chiến thắng.
12. Long đọc sách *cực kỳ* (extremely) nhanh.
13. Tôi không thể ngờ, anh ấy hát *nhất* (most) hay trong đêm nhạc kịch.
14. Đây là *nhất định* (surely) là cơ hội tốt nhất cho cậu.
15. Cậu rất *đáng* (deserving) để được giành chiến thắng.