In Vietnamese grammar, Superlative Adverbs are used to express the highest degree or extremity of an action, quality or manner. Similar to other languages, these adverbs often appear in conjunction with comparative structures, to emphasize the intensity of the characteristic being described. To convey superlativity, Vietnamese often use adverbs such as ‘nhất’, ‘đáng’, ‘cực kỳ’, among others.
Exercise 1: Fill in the blanks with appropriate Superlative Adverbs
1. Anh ấy là người *nhất* (most) tôi biết.
2. Đây là ngôi nhà *cực kỳ* (extremely) đẹp nhất trong thành phố.
3. Tôi thích nhất là món *đáng* (worth) thưởng thức nhất của năm.
4. Trò chơi này *nhất định* (surely) thú vị nhất tôi đã chơi.
5. Cô ấy là người *nhất* (most) thông minh trong lớp.
6. Đây là vườn *cực kỳ* (extremely) xanh mà tôi đã thấy.
7. Mùa hè này thực sự là mùa hè *nhất* (hottest) trong năm.
8. Chúng ta phải *nhất quyết* (absolutely) chiến thắng trận đấu này.
9. Đây là trường *nhất định* (surely) tốt nhất cho con bạn.
10. Hôm nay là ngày *nhất* (most) vui trong đời tôi.
11. Đây là *cực kỳ* (extremely) nguy hiểm.
12. Chúng tôi đã thưởng thức một buổi tối *nhất định* (surely) tuyệt vời.
13. Tôi *nhất định* (certainly) sẽ đến buổi tiệc.
14. Các bạn *nhất định* (must) thử món này.
15. Đó là cuốn sách *đáng* (worth) đọc nhất mà tôi biết.
2. Đây là ngôi nhà *cực kỳ* (extremely) đẹp nhất trong thành phố.
3. Tôi thích nhất là món *đáng* (worth) thưởng thức nhất của năm.
4. Trò chơi này *nhất định* (surely) thú vị nhất tôi đã chơi.
5. Cô ấy là người *nhất* (most) thông minh trong lớp.
6. Đây là vườn *cực kỳ* (extremely) xanh mà tôi đã thấy.
7. Mùa hè này thực sự là mùa hè *nhất* (hottest) trong năm.
8. Chúng ta phải *nhất quyết* (absolutely) chiến thắng trận đấu này.
9. Đây là trường *nhất định* (surely) tốt nhất cho con bạn.
10. Hôm nay là ngày *nhất* (most) vui trong đời tôi.
11. Đây là *cực kỳ* (extremely) nguy hiểm.
12. Chúng tôi đã thưởng thức một buổi tối *nhất định* (surely) tuyệt vời.
13. Tôi *nhất định* (certainly) sẽ đến buổi tiệc.
14. Các bạn *nhất định* (must) thử món này.
15. Đó là cuốn sách *đáng* (worth) đọc nhất mà tôi biết.
Exercise 2: Complete the sentences by using suitable Superlative Adverbs
1. Đây là quyển sách *đáng* (worth) mua nhất mà tôi đã từng đọc.
2. Cô ấy hát rất *cực kỳ* (extremely) hay.
3. Cô ấy là người *nhất* (most) sáng tạo mà tôi biết.
4. Tôi *nhất định* (surely) sẽ hoàn thành công việc này.
5. Bạn cần phải *nhất quyết* (definitely) giữ vững tinh thần.
6. Đây là sự thay đổi *nhất* (most) quan trọng.
7. Bạn *cực kỳ* (extremely) tài năng.
8. Tôi chưa bao giờ thấy bức tranh nào *nhất* (most) đẹp như thế.
9. Đức *nhất định* (surely) sẽ đến quán cà phê đó.
10. Đây là câu chuyện *nhất* (most) buồn mà tôi đã nghe.
11. Anh *nhất định* (certainly) sẽ giành chiến thắng.
12. Long đọc sách *cực kỳ* (extremely) nhanh.
13. Tôi không thể ngờ, anh ấy hát *nhất* (most) hay trong đêm nhạc kịch.
14. Đây là *nhất định* (surely) là cơ hội tốt nhất cho cậu.
15. Cậu rất *đáng* (deserving) để được giành chiến thắng.
2. Cô ấy hát rất *cực kỳ* (extremely) hay.
3. Cô ấy là người *nhất* (most) sáng tạo mà tôi biết.
4. Tôi *nhất định* (surely) sẽ hoàn thành công việc này.
5. Bạn cần phải *nhất quyết* (definitely) giữ vững tinh thần.
6. Đây là sự thay đổi *nhất* (most) quan trọng.
7. Bạn *cực kỳ* (extremely) tài năng.
8. Tôi chưa bao giờ thấy bức tranh nào *nhất* (most) đẹp như thế.
9. Đức *nhất định* (surely) sẽ đến quán cà phê đó.
10. Đây là câu chuyện *nhất* (most) buồn mà tôi đã nghe.
11. Anh *nhất định* (certainly) sẽ giành chiến thắng.
12. Long đọc sách *cực kỳ* (extremely) nhanh.
13. Tôi không thể ngờ, anh ấy hát *nhất* (most) hay trong đêm nhạc kịch.
14. Đây là *nhất định* (surely) là cơ hội tốt nhất cho cậu.
15. Cậu rất *đáng* (deserving) để được giành chiến thắng.