Superlative adjectives in Vietnamese grammar are used to express the highest degree of a quality among three or more entities. As Vietnamese is a subject-verb-object language, the superlative adjective usually comes after the noun it describes. A superlative adjective can be formed by adding the word ‘nhất’ in front of an adjective. However, the context may require the use the following word order: Subject + Verb + “nhất” + Adjective.
Exercise 1: Fill in the blanks with suitable superlative adjectives.
1. *Trường* học này lớn nhất thị trấn. (School)
2. Anh ấy là người *thông* minh nhất lớp. (Smart)
3. Đây là quyển sách *hay* nhất tôi từng đọc. (Good)
4. Hôm nay là ngày *nóng* nhất trong năm. (Hot)
5. Họ là người kín *đáo* nhất tôi biết. (Discreet)
6. Đây là bức tranh *đẹp* nhất trong phòng triển lãm. (Beautiful)
7. Đây là bài hát *tuyệt* vời nhất mà tôi đã nghe. (Splendid)
8. *Mèo* này là con lớn nhất trong nhóm. (Cat)
9. Trái cam này *ngọt* nhất. (Sweet)
10. Cô ấy là người *tốt* nhất trong đội. (Best)
11. Cô ấy *nấu* ăn ngon nhất trong gia đình. (Cook)
12. Nhà *sản* xuất này là nhất trên thị trường hiện nay. (Produce)
13. Đây là ngôi nhà *sang* trọng nhất trong thành phố. (Luxurious)
14. Họ là những người bạn *thân* nhất của tôi. (Close)
15. Đây là cuốn phim *hài* nhất mà tôi đã xem. (Funny)
2. Anh ấy là người *thông* minh nhất lớp. (Smart)
3. Đây là quyển sách *hay* nhất tôi từng đọc. (Good)
4. Hôm nay là ngày *nóng* nhất trong năm. (Hot)
5. Họ là người kín *đáo* nhất tôi biết. (Discreet)
6. Đây là bức tranh *đẹp* nhất trong phòng triển lãm. (Beautiful)
7. Đây là bài hát *tuyệt* vời nhất mà tôi đã nghe. (Splendid)
8. *Mèo* này là con lớn nhất trong nhóm. (Cat)
9. Trái cam này *ngọt* nhất. (Sweet)
10. Cô ấy là người *tốt* nhất trong đội. (Best)
11. Cô ấy *nấu* ăn ngon nhất trong gia đình. (Cook)
12. Nhà *sản* xuất này là nhất trên thị trường hiện nay. (Produce)
13. Đây là ngôi nhà *sang* trọng nhất trong thành phố. (Luxurious)
14. Họ là những người bạn *thân* nhất của tôi. (Close)
15. Đây là cuốn phim *hài* nhất mà tôi đã xem. (Funny)
Exercise 2: Use the correct form of the superlative adjective in brackets to complete the sentences.
1. Hồ Chí Minh là thành phố *đông* dân nhất Việt Nam. (Crowded)
2. Đây là món ăn *ngon* nhất mà tôi đã thử. (Delicious)
3. Cô ấy là người *giàu* nhất trong vùng. (Rich)
4. Đây là câu chuyện *thú* vị nhất mà tôi đã nghe. (Interesting)
5. *Sách* này là cuốn dày nhất trong cả thư viện. (Book)
6. Tôi thích *chó* nhỏ nhất trong số những con. (Dog)
7. Anh ấy là người *lịch* sự nhất trong ban giám đốc. (Polite)
8. Mùa hè năm nay có ngày *nóng* nhất từ trước tới nay. (Hot)
9. Tôi thấy rằng *phim* này là hay nhất. (Film)
10. Cô ấy la người *trẻ* nhất làm việc ở đây. (Young)
11. Anh ta có khuôn mặt *đẹp* nhất. (Beautiful)
12. Bạn đang mặc bộ quần áo *mới* nhất của bạn. (New)
13. Hôm nay là ngày *lạnh* nhất mà tôi từng trải. (Cold)
14. Những người phụ nữ Việt Nam mặc trang phục *đẹp* nhất. (Beautiful)
15. *Bố* tôi là người cao nhất trong gia đình. (Father)
2. Đây là món ăn *ngon* nhất mà tôi đã thử. (Delicious)
3. Cô ấy là người *giàu* nhất trong vùng. (Rich)
4. Đây là câu chuyện *thú* vị nhất mà tôi đã nghe. (Interesting)
5. *Sách* này là cuốn dày nhất trong cả thư viện. (Book)
6. Tôi thích *chó* nhỏ nhất trong số những con. (Dog)
7. Anh ấy là người *lịch* sự nhất trong ban giám đốc. (Polite)
8. Mùa hè năm nay có ngày *nóng* nhất từ trước tới nay. (Hot)
9. Tôi thấy rằng *phim* này là hay nhất. (Film)
10. Cô ấy la người *trẻ* nhất làm việc ở đây. (Young)
11. Anh ta có khuôn mặt *đẹp* nhất. (Beautiful)
12. Bạn đang mặc bộ quần áo *mới* nhất của bạn. (New)
13. Hôm nay là ngày *lạnh* nhất mà tôi từng trải. (Cold)
14. Những người phụ nữ Việt Nam mặc trang phục *đẹp* nhất. (Beautiful)
15. *Bố* tôi là người cao nhất trong gia đình. (Father)