Exercise 1: Fill in the blanks with suitable superlative adjectives.
Exercise 2: Use the correct form of the superlative adjective in brackets to complete the sentences.
1. Hồ Chí Minh là thành phố *đông* dân nhất Việt Nam. (Crowded)
2. Đây là món ăn *ngon* nhất mà tôi đã thử. (Delicious)
3. Cô ấy là người *giàu* nhất trong vùng. (Rich)
4. Đây là câu chuyện *thú* vị nhất mà tôi đã nghe. (Interesting)
5. *Sách* này là cuốn dày nhất trong cả thư viện. (Book)
6. Tôi thích *chó* nhỏ nhất trong số những con. (Dog)
7. Anh ấy là người *lịch* sự nhất trong ban giám đốc. (Polite)
8. Mùa hè năm nay có ngày *nóng* nhất từ trước tới nay. (Hot)
9. Tôi thấy rằng *phim* này là hay nhất. (Film)
10. Cô ấy la người *trẻ* nhất làm việc ở đây. (Young)
11. Anh ta có khuôn mặt *đẹp* nhất. (Beautiful)
12. Bạn đang mặc bộ quần áo *mới* nhất của bạn. (New)
13. Hôm nay là ngày *lạnh* nhất mà tôi từng trải. (Cold)
14. Những người phụ nữ Việt Nam mặc trang phục *đẹp* nhất. (Beautiful)
15. *Bố* tôi là người cao nhất trong gia đình. (Father)