Exercise 1: Fill in the blank with appropriate words.
1. Tôi *đang* (present continuous) ăn cơm.
2. Anh *đi* (go) học.
3. Cô ấy *thích* (like) đọc sách.
4. Chúng tôi *rất* (very) vui.
5. Trời *đang* (present continuous) mưa.
6. Bạn *ở* (live) đâu?
7. Chúng tôi *sẽ* (will) đi du lịch.
8. Hanoi *rất* (very) đẹp.
9. Tôi *không* (not) thích xem phim.
10. Chúng tôi *đang* (present continuous) chơi bóng đá.
11. Cô ấy *học* (study) tiếng Anh.
12. Bạn *có* (do) đi làm không?
13. Kì nghỉ *sắp* (almost) tới.
14. Anh *nhớ* (remember) em.
15. Tôi *rất* (very) yêu đời.
Exercise 2: Fill in the blank with appropriate verbs.