1. Tôi *ăn* (eat) cơm.
2. Cô ấy *làm* (work) việc ở công ty.
3. Chúng tôi *học* (study) tiếng Anh.
4. Anh ấy *đi* (go) chợ mua rau.
5. Năm nay tôi *du lịch* (travel) đến Đà Nẵng.
6. Họ *yêu* (love) nhau nhiều lắm.
7. Bạn *ngủ* (sleep) bao lâu mỗi đêm?
8. Tôi *uống* (drink) trà mỗi sáng.
9. Em *chơi* (play) đàn guitar ở phòng khách.
10. Tôi *nói* (speak) tiếng Anh không tốt.
11. Tôi *mua* (buy) quả táo cho em.
12. Anh *viết* (write) thư cho tôi.
13. Tôi *thích* (like) xem phim hành động.
14. Anh ấy *đọc* (read) sách mỗi tối.
15. Tôi *nhìn* (look) thấy cô ấy ở công viên.
2. Cô ấy *làm* (work) việc ở công ty.
3. Chúng tôi *học* (study) tiếng Anh.
4. Anh ấy *đi* (go) chợ mua rau.
5. Năm nay tôi *du lịch* (travel) đến Đà Nẵng.
6. Họ *yêu* (love) nhau nhiều lắm.
7. Bạn *ngủ* (sleep) bao lâu mỗi đêm?
8. Tôi *uống* (drink) trà mỗi sáng.
9. Em *chơi* (play) đàn guitar ở phòng khách.
10. Tôi *nói* (speak) tiếng Anh không tốt.
11. Tôi *mua* (buy) quả táo cho em.
12. Anh *viết* (write) thư cho tôi.
13. Tôi *thích* (like) xem phim hành động.
14. Anh ấy *đọc* (read) sách mỗi tối.
15. Tôi *nhìn* (look) thấy cô ấy ở công viên.
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct Vietnamese regular verb.
1. Anh *giúp* (help) tôi với bài tập này.
2. Tôi *chờ* (wait) bạn ở quán cà phê.
3. Bạn *biết* (know) bao nhiêu ngôn ngữ?
4. Tôi *trả lời* (answer) câu hỏi của anh.
5. Tôi thường *gặp* (meet) bạn ấy ở thư viện.
6. Tôi *nấu* (cook) bữa tối cho gia đình.
7. Anh *mở* (open) cửa cho tôi.
8. Cô ấy *mặc* (wear) đầm đỏ.
9. Tôi *hát* (sing) ở quán bar.
10. Anh *bơi* (swim) trong hồ bơi.
11. Em *vẽ* (draw) một bức tranh.
12. Tôi *tập* (exercise) thể dục mỗi ngày.
13. Anh *khóc* (cry) khi xem phim.
14. Tôi *cười* (laugh) khi anh ấy nói chuyện.
15. Anh ấy *nghe* (listen) nhạc khi tập thể hình.
2. Tôi *chờ* (wait) bạn ở quán cà phê.
3. Bạn *biết* (know) bao nhiêu ngôn ngữ?
4. Tôi *trả lời* (answer) câu hỏi của anh.
5. Tôi thường *gặp* (meet) bạn ấy ở thư viện.
6. Tôi *nấu* (cook) bữa tối cho gia đình.
7. Anh *mở* (open) cửa cho tôi.
8. Cô ấy *mặc* (wear) đầm đỏ.
9. Tôi *hát* (sing) ở quán bar.
10. Anh *bơi* (swim) trong hồ bơi.
11. Em *vẽ* (draw) một bức tranh.
12. Tôi *tập* (exercise) thể dục mỗi ngày.
13. Anh *khóc* (cry) khi xem phim.
14. Tôi *cười* (laugh) khi anh ấy nói chuyện.
15. Anh ấy *nghe* (listen) nhạc khi tập thể hình.