1. Đây là quyển sách *của tôi* (my).
2. Cô gái kia là bạn *của em* (your).
3. Gia đình *của chúng ta* (our) sống ở Hà Nội.
4. Đó là ý kiến *của anh* (his).
5. Chiếc áo kia là *của cô ấy* (hers).
6. Đây là mẹ *của tôi* (my).
7. Cô ấy là vợ *của anh ấy* (his).
8. Đây là bút *của chúng tôi* (ours).
9. Đó là cái nón *của em ấy* (hers).
10. Số điện thoại này là *của tôi* (my).
11. Ông ay là ba *của cô ấy* (hers).
12. Cô gái kia là bạn gái *của anh* (his).
13. Đây là nhà *của chúng tôi* (our).
14. Quả táo này là *của tôi* (my).
15. Đây là cuốn sách *của em ấy* (hers).
2. Cô gái kia là bạn *của em* (your).
3. Gia đình *của chúng ta* (our) sống ở Hà Nội.
4. Đó là ý kiến *của anh* (his).
5. Chiếc áo kia là *của cô ấy* (hers).
6. Đây là mẹ *của tôi* (my).
7. Cô ấy là vợ *của anh ấy* (his).
8. Đây là bút *của chúng tôi* (ours).
9. Đó là cái nón *của em ấy* (hers).
10. Số điện thoại này là *của tôi* (my).
11. Ông ay là ba *của cô ấy* (hers).
12. Cô gái kia là bạn gái *của anh* (his).
13. Đây là nhà *của chúng tôi* (our).
14. Quả táo này là *của tôi* (my).
15. Đây là cuốn sách *của em ấy* (hers).
Exercise 2 – Match the possessive pronouns with the right sentence
1. Đây là giáo trình *của anh* (his).
2. Đây là mẹ *của em* (your).
3. Số điện thoại này *của em* (yours).
4. Cái kính này là *của tôi* (mine).
5. Chiếc áo này là *của anh ấy* (his).
6. Nhà này là *của cô ấy* (hers).
7. Cây bút này là *của tôi* (mine).
8. Đây là lớp học *của chúng tôi* (ours).
9. Những quyển sách này là *của anh* (yours).
10. Đây là con mèo *của em* (my).
11. Cửa hàng này là *của cô ấy* (hers).
12. Đó là quyển sách *của chúng tôi* (ours).
13. Cái bàn này là *của tôi* (mine).
14. Chiếc xe này là *của anh ấy* (his).
15. Con chó này là *của chúng tôi* (ours).
2. Đây là mẹ *của em* (your).
3. Số điện thoại này *của em* (yours).
4. Cái kính này là *của tôi* (mine).
5. Chiếc áo này là *của anh ấy* (his).
6. Nhà này là *của cô ấy* (hers).
7. Cây bút này là *của tôi* (mine).
8. Đây là lớp học *của chúng tôi* (ours).
9. Những quyển sách này là *của anh* (yours).
10. Đây là con mèo *của em* (my).
11. Cửa hàng này là *của cô ấy* (hers).
12. Đó là quyển sách *của chúng tôi* (ours).
13. Cái bàn này là *của tôi* (mine).
14. Chiếc xe này là *của anh ấy* (his).
15. Con chó này là *của chúng tôi* (ours).