1. Đây là chiếc xe máy *của* tôi. (my)
2. Đây là quả táo *của* em. (your)
3. Đây là cây viết *của* cô ấy. (her)
4. Đây là cô gái *của* anh ấy. (his)
5. Đây là cuốn sách *của* chúng tôi. (our)
6. Đây là chiếc áo *của* các bạn. (your-plural)
7. Đây là cái ghế *của* họ. (their)
8. Sai lầm này là *của* anh ấy. (his)
9. Công việc này là *của* tôi. (my)
10. Bức tranh này là *của* em. (your)
11. Bông hoa này là *của* mẹ. (mother’s)
12. Chiếc xe này là *của* bố. (father’s)
13. Chiếc tivi này là *của* anh trai tôi. (brother’s)
14. Cái bát này là *của* chị gái tôi. (sister’s)
15. Hộ chiếu này là *của* chúng tôi. (our)
Exercise 2: Supply the correct form of the possessive adjectives
1. Cách nói này là *của* anh trai em. (brother’s)
2. Cái bóng rổ này là *của* bạn gái tôi. (girlfriend’s)
3. Đây là tài sản *của* cô ấy. (her)
4. Đây là kính *của* chúng tôi. (our)
5. Đây là chìa khóa *của* em. (your)
6. Câu trả lời này là *của* cô ấy. (her)
7. Cái điều hòa kia là *của* anh ấy. (his)
8. Đây là vòng tay *của* mẹ tôi. (mother’s)
9. Đây là bộ cờ *của* chúng tôi. (our)
10. Đây là miếng bánh *của* chúng ta. (our)
11. Đây là hình *của* chúng tôi. (our)
12. Chiếc mũ này là *của* bố tôi. (father’s)
13. Đây là gấu bông *của* em gái tôi. (sister’s)
14. Cái loa này là *của* người hàng xóm. (neighbor’s)
15. Cái bình hoa này là *của* họ. (their)