1. *Tôi* (I) yêu các bạn.
2. *Anh* (He) là giáo viên.
3. *Cô* (She) là học sinh.
4. *Chúng tôi* (We) ăn bữa tối.
5. *Các bạn* (You-plural) đang học bài.
6. *Họ* (They) có một con chó.
7. *Em* (You-informal) ăn chưa?
8. *Mình* (One) nên tự luyện.
9. *Chúng nó* (They) không thích đi học.
10. *Cậu* (You-informal) có đến không?
11. *Tao* (I-informal) không thích môn Địa.
12. *Anh ta* (He) đang chơi đèn.
13. *Chị ấy* (She) làm bác sĩ.
14. *Bọn mình* (We-informal) đang ăn cơm.
15. *Chúng các* (You-plural) đang làm gì?
2. *Anh* (He) là giáo viên.
3. *Cô* (She) là học sinh.
4. *Chúng tôi* (We) ăn bữa tối.
5. *Các bạn* (You-plural) đang học bài.
6. *Họ* (They) có một con chó.
7. *Em* (You-informal) ăn chưa?
8. *Mình* (One) nên tự luyện.
9. *Chúng nó* (They) không thích đi học.
10. *Cậu* (You-informal) có đến không?
11. *Tao* (I-informal) không thích môn Địa.
12. *Anh ta* (He) đang chơi đèn.
13. *Chị ấy* (She) làm bác sĩ.
14. *Bọn mình* (We-informal) đang ăn cơm.
15. *Chúng các* (You-plural) đang làm gì?
Exercise 2: Fill in the blank with the appropriate Personal Pronouns
1. *Tớ* (I-informal) thấy cái này thú vị.
2. *Cô ấy* (She) mệt mỏi.
3. *Mày* (You-informal) có biết gì không?
4. *Họ* (They) đến trường bằng xe bus.
5. *Anh ấy* (He) có hai chị em.
6. *Ba* (Dad) đang làm việc.
7. *Chúng mày* (You-plural) đi đâu?
8. *Bọn chúng* (They) chơi bóng đá.
9. *Tôi* (I) không thể học bài.
10. *Các em* (You-plural) đang làm gì?
11. *Mẹ* (Mother) đang nấu cơm.
12. *Ta* (I-formal) không biết điều đó.
13. *Bọn tớ* (We) thích ăn kem.
14. *Ngươi* (Thou-formal) biết không?
15. *Chúng tụi* (They) đang chơi điện tử.
2. *Cô ấy* (She) mệt mỏi.
3. *Mày* (You-informal) có biết gì không?
4. *Họ* (They) đến trường bằng xe bus.
5. *Anh ấy* (He) có hai chị em.
6. *Ba* (Dad) đang làm việc.
7. *Chúng mày* (You-plural) đi đâu?
8. *Bọn chúng* (They) chơi bóng đá.
9. *Tôi* (I) không thể học bài.
10. *Các em* (You-plural) đang làm gì?
11. *Mẹ* (Mother) đang nấu cơm.
12. *Ta* (I-formal) không biết điều đó.
13. *Bọn tớ* (We) thích ăn kem.
14. *Ngươi* (Thou-formal) biết không?
15. *Chúng tụi* (They) đang chơi điện tử.