Exercise 1: Fill in the blanks with the correct form of verbs in the Perfect Tenses
1. Tôi *đã ăn* (eat) bữa sáng.
2. Anh ấy *đã từng sống* (live) ở Hà Nội.
3. Bạn *đã học* (study) tiếng Anh chưa?
4. Chúng tôi *đã mua* (buy) nhà mới.
5. Mẹ tôi *đã nấu* (cook) bữa tối.
6. Họ *đã đi* (go) du lịch Việt Nam.
7. Chúng ta *đã gặp* (meet) nhau trước đó.
8. Tôi *đã làm* (do) bài tập.
9. Cô ấy *đã đọc* (read) sách này.
10. Họ *đã xem* (watch) phim hay chưa?
11. Bạn *đã từng thử* (try) món ăn này chưa?
12. Tôi *đã nghe* (hear) tin tức đó.
13. Bạn *đã khóc* (cry) lúc xem phim.
14. Cô ấy *đã viết* (write) thư cho tôi.
15. Tôi *đã từng ở* (stay) trong khách sạn đó.
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct form of verbs in the Perfect Tenses
1. Tôi *đã nói* (say) với anh ấy về điều đó.
2. Chúng tôi *đã đi* (walk) dọc theo bãi biển.
3. Bạn *đã từng gặp* (meet) ông ấy chưa?
4. Tôi *đã gọi* (call) bạn, nhưng bạn không nghe máy.
5. Anh ấy *đã đọc* (read) tin nhắn của tôi.
6. Bạn *đã học* (study) ở trường này trước đó?
7. Tôi *đã thấy* (see) anh ấy ở trạm xe buýt.
8. Cô ấy *đã mở* (open) cửa sổ.
9. Tôi *đã uống* (drink) rất nhiều nước.
10. Họ *đã từng chơi* (play) bóng đá ở đây.
11. Tôi *đã gặp* (meet) anh ấy tại hội sách.
12. Cô ấy *đã từng hát* (sing) cho tôi nghe.
13. Tôi *đã mua* (buy) quả táo cho anh ấy.
14. Bạn *đã xem* (watch) bộ phim đó chưa?
15. Tôi *đã từng đến* (visit) thành phố Hồ Chí Minh.