Exercise 1: Fill in the blanks with the correct form of the verb in the Past Progressive tense!
1. Tôi *đang đọc* (read) quyển sách này khi bạn đến.
2. Cô ấy *đang nấu* (cook) bữa tối khi tôi gọi điện thoại.
3. Họ *đang hát* (sing) khi mọi người bắt đầu vỗ tay.
4. Chung tôi *đang chơi* (play) bóng khi trời bắt đầu mưa.
5. Bố tôi *đang lái* (drive) xe khi tai nạn xảy ra.
6. Anh ấy *đang ngủ* (sleep) khi tôi thoát khỏi phòng.
7. Tôi *đang tắm* (bathe) khi điện thoại reo.
8. Chúng tôi *đang học* (study) khi cô giáo vào lớp.
9. Bạn *đang viết* (write) bài văn khi chuông học khép kín.
10. Cô gái đó *đang mua* (buy) thức ăn khi tôi nhìn thấy cô ấy.
11. Mèo *đang ngủ* (sleep) dưới bàn khi tôi về nhà.
12. Tôi *đang dọn* (clean) nhà khi nó sụp đổ.
13. Họ *đang đi* (go) chơi khi tôi gặp họ.
14. Anh ấy *đang uống* (drink) khi tôi nhìn thấy anh ấy.
15. Cô ấy *đang nói* (speak) khi họ ngắt lời.
Exercise 2: Fill the blanks on the sentences with the past progressive Vietnamese verb form!
1. Cô ấy *đang khóc* (cry) khi tôi đến.
2. Tôi *đang viết* (write) thư khi anh ấy gọi.
3. Chúng tôi *đang ngủ* (sleep) khi cơn bão đến.
4. Anh ấy *đang tập* (practice) piano khi chó bắt đầu sủa.
5. Tôi *đang ăn* (eat) bữa trưa khi mạng bị mất.
6. Bạn *đang chạy* (run) trên sân khi tôi nhìn thấy bạn.
7. Cô ấy *đang dạy* (teach) chúng tôi khi chuông kết thúc tiết học.
8. Họ *đang xem* (watch) phim khi tôi về nhà.
9. Tôi *đang làm* (do) bài tập khi điện thoại reo.
10. Cô gái đó *đang miệng* (smile) khi chúng tôi gặp nhau.
11. Anh ấy *đang trồng* (plant) cây khi tôi đi ngang qua.
12. Bạn *đang lấy* (get) nước khi tôi gọi bạn.
13. Tôi *đang học* (study) bài khi bạn đến.
14. Họ *đang hát* (sing) khi tôi vào phòng.
15. Cô ấy *đang mua* (buy) quà khi tôi gặp cô ấy.