Tôi *đã ăn* (eat) trưa trước khi đi làm.
Anh ấy *đã đọc* (read) quyển sách này trước khi tặng cho tôi.
Họ *đã đi* (go) du lịch Đà Lạt trước khi dịch bệnh bùng phát.
Tớ *đã viết* (write) một lá thư tình trước khi tặng cậu ấy.
Cô ấy *đã làm* (do) hết bài tập trước khi giờ học kết thúc.
Bạn *đã mua* (buy) chiếc váy này trước khi giá lên cao phải không?
Tôi *đã gặp* (meet) anh ấy trước khi cả hai chúng tôi đi du học.
Chúng tôi *đã nói* (say) lời chia tay trước khi tôi rời khỏi thành phố này.
Anh ấy *đã chơi* (play) đội bóng này trước khi trở thành huấn luyện viên.
Tôi *đã đứng* (stand) đợi cô ấy trước khi cô ấy xuất hiện.
Đức *đã học* (learn) tiếng Nhật trước khi đi Nhật học việc.
Cô ấy *đã uống* (drink) hết cốc cà phê trước khi tôi đến.
Chúng tôi *đã xem* (watch) phim này trước khi nó ra mắt công chúng.
Tôi *đã đặt* (order) món ăn này trước khi bạn đến.
Anh ấy *đã bán* (sell) căn nhà này trước khi chuyển đến thành phố khác.
Bài Tập Ngữ Pháp Thì Quá Khứ Hoàn Thành Phần Hai
Anh ấy *đã gửi* (send) email trước khi họp.
Tôi *đã khóc* (cry) trước khi đi ngủ.
Họ *đã hẹn* (promise) rằng sẽ không gặp lại nhau trước khi chia tay.
Chúng tôi *đã dùng* (use) công nghệ này trước khi nhận được sự phê phán.
Cô ấy *đã vẽ* (draw) bức tranh này trước khi bán nó.
Bạn *đã đến* (arrive) sân bay trước khi máy bay cất cánh phải không?
Tôi *đã nắm* (hold) tay cô ấy trước khi bước vào nhà hàng.
Cậu ấy *đã hát* (sing) bài hát này trước khi nhận được giải thưởng.
Tôi *đã gọi* (call) anh ấy trước khi ra khỏi văn phòng.
Chúng tôi *đã đầu tư* (invest) vào dự án này trước khi nó thất bại.
Bạn *đã nghĩ* (think) về điều đó trước khi quyết định chưa?
Tôi *đã mơ* (dream) về việc này trước khi nó trở thành hiện thực.
Mẹ tôi *đã nấu* (cook) món này trước khi bà rể tới nhà.
Chúng tôi *đã tìm hiểu* (research) về chủ đề này trước khi viết luận văn.
Bạn *đã làm gì* (do) trước khi bạn đi ngủ?