The Past Perfect in Vietnamese Grammar is used to talk about actions that took place and were completed in the past, typically before another event. It is formed using the word “đã” followed by the verb. For instance, “Tôi đã ăn” means “I had eaten”. Understanding and using the Past Perfect tense correctly is essential for expressing past actions and events in Vietnamese. Remember, practice makes perfect!
Bài Tập Ngữ Pháp Thì Quá Khứ Hoàn Thành Trong Tiếng Việt
Tôi *đã ăn* (eat) trưa trước khi đi làm.
Anh ấy *đã đọc* (read) quyển sách này trước khi tặng cho tôi.
Họ *đã đi* (go) du lịch Đà Lạt trước khi dịch bệnh bùng phát.
Tớ *đã viết* (write) một lá thư tình trước khi tặng cậu ấy.
Cô ấy *đã làm* (do) hết bài tập trước khi giờ học kết thúc.
Bạn *đã mua* (buy) chiếc váy này trước khi giá lên cao phải không?
Tôi *đã gặp* (meet) anh ấy trước khi cả hai chúng tôi đi du học.
Chúng tôi *đã nói* (say) lời chia tay trước khi tôi rời khỏi thành phố này.
Anh ấy *đã chơi* (play) đội bóng này trước khi trở thành huấn luyện viên.
Tôi *đã đứng* (stand) đợi cô ấy trước khi cô ấy xuất hiện.
Đức *đã học* (learn) tiếng Nhật trước khi đi Nhật học việc.
Cô ấy *đã uống* (drink) hết cốc cà phê trước khi tôi đến.
Chúng tôi *đã xem* (watch) phim này trước khi nó ra mắt công chúng.
Tôi *đã đặt* (order) món ăn này trước khi bạn đến.
Anh ấy *đã bán* (sell) căn nhà này trước khi chuyển đến thành phố khác.
Bài Tập Ngữ Pháp Thì Quá Khứ Hoàn Thành Phần Hai
Anh ấy *đã gửi* (send) email trước khi họp.
Tôi *đã khóc* (cry) trước khi đi ngủ.
Họ *đã hẹn* (promise) rằng sẽ không gặp lại nhau trước khi chia tay.
Chúng tôi *đã dùng* (use) công nghệ này trước khi nhận được sự phê phán.
Cô ấy *đã vẽ* (draw) bức tranh này trước khi bán nó.
Bạn *đã đến* (arrive) sân bay trước khi máy bay cất cánh phải không?
Tôi *đã nắm* (hold) tay cô ấy trước khi bước vào nhà hàng.
Cậu ấy *đã hát* (sing) bài hát này trước khi nhận được giải thưởng.
Tôi *đã gọi* (call) anh ấy trước khi ra khỏi văn phòng.
Chúng tôi *đã đầu tư* (invest) vào dự án này trước khi nó thất bại.
Bạn *đã nghĩ* (think) về điều đó trước khi quyết định chưa?
Tôi *đã mơ* (dream) về việc này trước khi nó trở thành hiện thực.
Mẹ tôi *đã nấu* (cook) món này trước khi bà rể tới nhà.
Chúng tôi *đã tìm hiểu* (research) về chủ đề này trước khi viết luận văn.
Bạn *đã làm gì* (do) trước khi bạn đi ngủ?