1. Tôi __ *phải* (must) về nhà trước 10 giờ tối.
2. Anh __ *muốn* (want) đi xem phim hôm nay không?
3. Bạn __ *nên* (should) ăn nhiều hơn.
4. Chúng ta __ *cần* (need) tìm một giải pháp cho vấn đề này.
5. Nếu bạn __ *muốn* (want) thành công, bạn phải làm việc chăm chỉ.
6. Tôi __ *có thể* (can) lái xe hơi.
7. Bạn __ *phải* (must) làm bài kiểm tra trong 60 phút.
8. Tôi __ *muốn* (want) một cốc cà phê sáng này.
9. Bạn __ *cần* (need) đưa tôi đi sân bay.
10. Tôi __ *nên* (should) đặt vé máy bay trước.
11. Bạn __ *có thể* (can) học tiếng Việt một cách dễ dàng.
12. Con __ *phải* (must) ngủ sớm để dậy sớm đi học.
13. Chúng ta __ *cần* (need) mua thêm bánh mì.
14. Tôi __ *muốn* (want) thử món ăn mới này.
15. Bạn __ *nên* (should) mặc áo khoác khi ra ngoài vì trời đang lạnh.
2. Anh __ *muốn* (want) đi xem phim hôm nay không?
3. Bạn __ *nên* (should) ăn nhiều hơn.
4. Chúng ta __ *cần* (need) tìm một giải pháp cho vấn đề này.
5. Nếu bạn __ *muốn* (want) thành công, bạn phải làm việc chăm chỉ.
6. Tôi __ *có thể* (can) lái xe hơi.
7. Bạn __ *phải* (must) làm bài kiểm tra trong 60 phút.
8. Tôi __ *muốn* (want) một cốc cà phê sáng này.
9. Bạn __ *cần* (need) đưa tôi đi sân bay.
10. Tôi __ *nên* (should) đặt vé máy bay trước.
11. Bạn __ *có thể* (can) học tiếng Việt một cách dễ dàng.
12. Con __ *phải* (must) ngủ sớm để dậy sớm đi học.
13. Chúng ta __ *cần* (need) mua thêm bánh mì.
14. Tôi __ *muốn* (want) thử món ăn mới này.
15. Bạn __ *nên* (should) mặc áo khoác khi ra ngoài vì trời đang lạnh.
Exercise 2: Fill in the blanks with suitable modal verbs
1. Anh __ *cần* (need) kiên nhẫn khi dạy học cho trẻ em.
2. Chúng ta __ *phải* (must) bảo vệ môi trường.
3. Bạn __ *muốn* (want) đi du lịch đâu năm sau?
4. Tôi __ *nên* (should) tập thể dục mỗi ngày.
5. Bạn __ *có thể* (can) giúp tôi dọn nhà không?
6. Em __ *phải* (must) tự làm bài tập của mình.
7. Anh __ *muốn* (want) tham gia câu lạc bộ bóng đá không?
8. Bạn __ *cần* (need) mua thêm sữa.
9. Tôi __ *có thể* (can) dịch câu này không?
10. Bạn __ *phải* (must) đến sớm để chọn chỗ ngồi tốt.
11. Tôi __ *nên* (should) ăn sáng để có năng lượng cho cả ngày.
12. Anh __ *muốn* (want) mua một chiếc áo mới không?
13. Bạn __ *cần* (need) chuẩn bị gì cho bữa tiệc?
14. Tôi __ *có thể* (can) học tiếng Anh tại nhà.
15. Anh __ *phải* (must) thức dậy sớm tự chuẩn bị cà phê.
2. Chúng ta __ *phải* (must) bảo vệ môi trường.
3. Bạn __ *muốn* (want) đi du lịch đâu năm sau?
4. Tôi __ *nên* (should) tập thể dục mỗi ngày.
5. Bạn __ *có thể* (can) giúp tôi dọn nhà không?
6. Em __ *phải* (must) tự làm bài tập của mình.
7. Anh __ *muốn* (want) tham gia câu lạc bộ bóng đá không?
8. Bạn __ *cần* (need) mua thêm sữa.
9. Tôi __ *có thể* (can) dịch câu này không?
10. Bạn __ *phải* (must) đến sớm để chọn chỗ ngồi tốt.
11. Tôi __ *nên* (should) ăn sáng để có năng lượng cho cả ngày.
12. Anh __ *muốn* (want) mua một chiếc áo mới không?
13. Bạn __ *cần* (need) chuẩn bị gì cho bữa tiệc?
14. Tôi __ *có thể* (can) học tiếng Anh tại nhà.
15. Anh __ *phải* (must) thức dậy sớm tự chuẩn bị cà phê.