Exercise 1: Fill in the blanks with the correct form of the irregular verbs
1. Tôi *muốn* (want) đi chơi.
2. Bạn có *cần* (need) tôi giúp không?
3. Cô ấy không *thích* (like) ăn sô cô la.
4. Anh ấy đã *mất* (lose) chìa khóa nhà.
5. Nó đã *chết* (die) vì bệnh nặng.
6. Tôi đã *nhìn* (look) thấy cô ấy ở quán cà phê.
7. Chúng tôi *biết* (know) rằng anh ấy nói dối.
8. *Rời* (leave) bỏ tất cả sau lưng và đi tiếp.
9. *Hãy* (please) đừng khóc, mọi việc sẽ ổn.
10. Tôi cố gắng *chịu* (bear) đau.
11. Tôi không *nhớ* (remember) địa chỉ nhà cô ấy.
12. Anh ấy *giữ* (keep) cả thế giới trong tay mình.
13. Ông ấy *hiểu* (understand) rằng cuộc sống không dễ dàng.
14. Anh ấy đã *trả* (return) lại tất cả những gì thuộc về tôi.
15. *Hãy* (please) mở cửa.
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct form of the irregular verbs
1. Chúng tôi thường *diễn* (perform) trong các buổi hòa nhạc.
2. Anh ấy có thể *thắng* (win) cuộc thi này.
3. Tôi *cảm* (feel) thấy mình xứng đáng hơn nhiều.
4. Bạn *nên* (should) khẩu trang khi ra ngoài.
5. Anh ấy *bỏ* (quit) việc để khởi nghiệp.
6. Cậu đã *tìm* (find) mất ví của mình chưa?
7. *Hãy* (please) đổ đầy ly này.
8. Bạn không *nghe* (hear) cuộc gọi của tôi sao?
9. Tôm nay *bị* (be) đông lạnh từ khi nào?
10. Tôi *quyết* (decide) không cần anh ấy nữa.
11. Bạn *đi* (go) đâu cả buổi sáng nay?
12. Cô ấy *lấy* (take) lại lời nói của mình.
13. Anh ấy *đi* (pass) qua con đường này hàng ngày.
14. *Hãy* (please) đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng.
15. Tôi *dự* (plan) sẽ đi du lịch hè này.