Irregular Verbs in Vietnamese grammar, often referred to as “Bất quy tắc động từ”, can be tricky for learners due to their unpredictable conjugation patterns. Understanding and mastering these verbs is essential as they occur frequently in everyday conversation and written language. The exercises below are designed to help students of the Vietnamese language to practice and reinforce their understanding of irregular verbs in various contexts.
Exercise 1: Fill in the blanks with the correct form of the irregular verbs
1. Tôi *muốn* (want) đi chơi.
2. Bạn có *cần* (need) tôi giúp không?
3. Cô ấy không *thích* (like) ăn sô cô la.
4. Anh ấy đã *mất* (lose) chìa khóa nhà.
5. Nó đã *chết* (die) vì bệnh nặng.
6. Tôi đã *nhìn* (look) thấy cô ấy ở quán cà phê.
7. Chúng tôi *biết* (know) rằng anh ấy nói dối.
8. *Rời* (leave) bỏ tất cả sau lưng và đi tiếp.
9. *Hãy* (please) đừng khóc, mọi việc sẽ ổn.
10. Tôi cố gắng *chịu* (bear) đau.
11. Tôi không *nhớ* (remember) địa chỉ nhà cô ấy.
12. Anh ấy *giữ* (keep) cả thế giới trong tay mình.
13. Ông ấy *hiểu* (understand) rằng cuộc sống không dễ dàng.
14. Anh ấy đã *trả* (return) lại tất cả những gì thuộc về tôi.
15. *Hãy* (please) mở cửa.
2. Bạn có *cần* (need) tôi giúp không?
3. Cô ấy không *thích* (like) ăn sô cô la.
4. Anh ấy đã *mất* (lose) chìa khóa nhà.
5. Nó đã *chết* (die) vì bệnh nặng.
6. Tôi đã *nhìn* (look) thấy cô ấy ở quán cà phê.
7. Chúng tôi *biết* (know) rằng anh ấy nói dối.
8. *Rời* (leave) bỏ tất cả sau lưng và đi tiếp.
9. *Hãy* (please) đừng khóc, mọi việc sẽ ổn.
10. Tôi cố gắng *chịu* (bear) đau.
11. Tôi không *nhớ* (remember) địa chỉ nhà cô ấy.
12. Anh ấy *giữ* (keep) cả thế giới trong tay mình.
13. Ông ấy *hiểu* (understand) rằng cuộc sống không dễ dàng.
14. Anh ấy đã *trả* (return) lại tất cả những gì thuộc về tôi.
15. *Hãy* (please) mở cửa.
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct form of the irregular verbs
1. Chúng tôi thường *diễn* (perform) trong các buổi hòa nhạc.
2. Anh ấy có thể *thắng* (win) cuộc thi này.
3. Tôi *cảm* (feel) thấy mình xứng đáng hơn nhiều.
4. Bạn *nên* (should) khẩu trang khi ra ngoài.
5. Anh ấy *bỏ* (quit) việc để khởi nghiệp.
6. Cậu đã *tìm* (find) mất ví của mình chưa?
7. *Hãy* (please) đổ đầy ly này.
8. Bạn không *nghe* (hear) cuộc gọi của tôi sao?
9. Tôm nay *bị* (be) đông lạnh từ khi nào?
10. Tôi *quyết* (decide) không cần anh ấy nữa.
11. Bạn *đi* (go) đâu cả buổi sáng nay?
12. Cô ấy *lấy* (take) lại lời nói của mình.
13. Anh ấy *đi* (pass) qua con đường này hàng ngày.
14. *Hãy* (please) đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng.
15. Tôi *dự* (plan) sẽ đi du lịch hè này.
2. Anh ấy có thể *thắng* (win) cuộc thi này.
3. Tôi *cảm* (feel) thấy mình xứng đáng hơn nhiều.
4. Bạn *nên* (should) khẩu trang khi ra ngoài.
5. Anh ấy *bỏ* (quit) việc để khởi nghiệp.
6. Cậu đã *tìm* (find) mất ví của mình chưa?
7. *Hãy* (please) đổ đầy ly này.
8. Bạn không *nghe* (hear) cuộc gọi của tôi sao?
9. Tôm nay *bị* (be) đông lạnh từ khi nào?
10. Tôi *quyết* (decide) không cần anh ấy nữa.
11. Bạn *đi* (go) đâu cả buổi sáng nay?
12. Cô ấy *lấy* (take) lại lời nói của mình.
13. Anh ấy *đi* (pass) qua con đường này hàng ngày.
14. *Hãy* (please) đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng.
15. Tôi *dự* (plan) sẽ đi du lịch hè này.