Exercise 1: Fill in the blank with the appropriate intransitive verb.
1. Tôi *đi* bộ về nhà. (walk)
2. Con mèo *chạy* nhanh. (run)
3. Bạn Tùng *ngủ* quên. (sleep)
4. Tôi *chết* đứng khi nghe tin đó. (stand)
5. Mặt trời *mọc* sớm. (rise)
6. Tôi *nhảy* lên vì sợ. (jump)
7. Bà Phương *khóc* thật to. (cry)
8. Tôi *ngồi* bên cửa sổ. (sit)
9. Con chó *đứng* yên. (stand)
10. Em bé *cười* thật tươi. (laugh)
11. Tôi *đến* trường mỗi ngày. (arrive)
12. Mẹ tôi *cắt* tóc thật ngắn. (cut)
13. Tôi *nằm* trong giường cả ngày. (lie)
14. Ông Minh *chạy* 10 km mỗi ngày. (run)
15. Cô Hà *nhảy* khi thắng lợi. (jump)
Exercise 2: Fill in the blank with the suitable intransitive verb.
1. Chị Liên *tới* sớm hôm nay. (come)
2. Những đứa trẻ *chạy* đến công viên. (run)
3. Chim *bay* về phía đông. (fly)
4. Tôi *sống* ở Hà Nội. (live)
5. Tôm he *bơi* trong ao. (swim)
6. Tôi *thức* đi học sớm. (wake)
7. Cô ấy *cười* thật xinh. (smile)
8. Tôi *ngủ* qua trưa. (sleep)
9. Con mèo *nằm* dưới bàn. (lie)
10. Tôi *ngồi* học bài. (sit)
11. Cậu bé *đi* qua phố. (walk)
12. Tôi *về* nhà sớm. (go home)
13. Mặt trời *lặn* vào buổi tối. (set)
14. Bà Nga *khóc* khi nghe tin buồn. (cry)
15. Chị Tâm *đến* trường sớm. (arrive)