Exercise 1: Fill in the blanks with the correct imperative form of verb
1. “*Đi*” ra ngoài và chơi. (Go)
2. “*Ở*” nhà và nấu cơm. (Stay)
3. “*Mua*” một cuốn sách mới. (Buy)
4. “*Nói*” chuyện với tôi. (Speak)
5. “*Ngồi*” xuống và ăn. (Sit)
6. “*Học*” tiếng Anh hàng ngày. (Study)
7. “*Đọc*” báo mỗi sáng. (Read)
8. “*Xem*” phim sau khi học bài. (Watch)
9. “*Chờ*” tôi ở công viên. (Wait)
10. “*Viết*” email tới giáo viên của bạn. (Write)
11. “*Ngủ*” sớm để khỏe mạnh. (Sleep)
12. “*Ăn*” nhiều rau xanh. (Eat)
13. “*Chơi*” đàn khi rảnh. (Play)
14. “*Nghỉ ngơi*” khi mệt. (Rest)
15. “*Làm việc*” chăm chỉ. (Work)
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct imperative form of verb
1. “*Khởi động*” máy tính của bạn. (Start)
2. “*Gửi*” cho tôi một tin nhắn. (Send)
3. “*Giữ*” tiền mặt an toàn. (Keep)
4. “*Vui chơi*” cuối tuần. (Have fun)
5. “*Hát*” bài hát yêu thích của bạn. (Sing)
6. “*Đọc*” sách trước khi ngủ. (Read)
7. “*Thư giãn*” sau một ngày làm việc. (Relax)
8. “*Học hỏi*” từ sai lầm. (Learn)
9. “*Mang*” áo mưa khi trời mưa. (Bring)
10. “*Đến*” sớm để chuẩn bị. (Arrive)
11. “*Mở*” cửa sổ để thông gió. (Open)
12. “*Nấu*” một món ăn ngon. (Cook)
13. “*Tắm*” trước khi đi ngủ. (Take a shower)
14. “*Chuẩn bị*” cho bài kiểm tra. (Prepare)
15. “*Quét*” nhà mỗi tuần. (Sweep)