Exercise 1: Fill in the blanks with the correct form of verb in Future Continuous tense
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct form of verb in Future Continuous tense
– Tôi sẽ *đang lập kế hoạch* (plan) cho chuyến đi.
– Chúng tôi sẽ *đang chuẩn bị* (prepare) bữa ăn.
– Anh ấy sẽ *đang nghỉ ngơi* (rest).
– Bạn sẽ *đang thay đổi* (change) hướng đi.
– Chúng tôi sẽ *đang tái cơ cấu* (restructure) công ty.
– Cô ấy sẽ *đang quét* (sweep) sàn nhà.
– Chúng tôi sẽ *đang xây dựng* (construct) nhà.
– Tôi sẽ *đang sửa chữa* (repair) xe.
– Anh ấy sẽ *đang mua sắm* (shop).
– Cô ấy sẽ *đang đi bộ* (walk) xung quanh hồ.
– Chúng tôi sẽ *đang hòa giải* (reconcile) mâu thuẫn.
– Tôi sẽ *đang chứng kiến* (witness) sự kiện.
– Anh ấy sẽ *đang mơ* (dream) về ngày mai.
– Bạn sẽ *đang thực hiện* (execute) dự án.
– Chúng tôi sẽ *đang khám phá* (explore) ngôi sao mới.