The Future Continuous in Vietnamese grammar refers to an action that will be ongoing in the future. This tense is formed using the word “sẽ” + the verb in present tense + “đang”. For example, “Tôi sẽ đang ăn” – “I will be eating”. In this exercise, fill in the blanks with the correct form of verb to create sentences in the Future Continuous tense.
Exercise 1: Fill in the blanks with the correct form of verb in Future Continuous tense
– Tôi sẽ *đang úp* (upload) video lên YouTube.
– Chúng tôi sẽ *đang nghiên cứu* (research) về vấn đề này.
– Anh ấy sẽ *đang lái* (drive) xe hơi.
– Bạn sẽ *đang chúc mừng* (celebrate) sinh nhật của mình.
– Chúng tôi sẽ *đang tiếp tục* (continue) công việc.
– Cô ấy sẽ *đang trả lời* (respond) email.
– Chúng tôi sẽ *đang điều tra* (investigate) vụ án.
– Tôi sẽ *đang giảng dạy* (teach) lớp học.
– Anh ấy sẽ *đang xem* (watch) phim.
– Cô ấy sẽ *đang viết* (write) một cuốn sách.
– Chúng tôi sẽ *đang giải quyết* (solve) vấn đề.
– Tôi sẽ *đang học* (study) tiếng Anh.
– Anh ấy sẽ *đang chạy* (run) trong công viên.
– Bạn sẽ *đang đi du lịch* (travel).
– Chúng tôi sẽ *đang thảo luận* (discuss) kế hoạch.
– Chúng tôi sẽ *đang nghiên cứu* (research) về vấn đề này.
– Anh ấy sẽ *đang lái* (drive) xe hơi.
– Bạn sẽ *đang chúc mừng* (celebrate) sinh nhật của mình.
– Chúng tôi sẽ *đang tiếp tục* (continue) công việc.
– Cô ấy sẽ *đang trả lời* (respond) email.
– Chúng tôi sẽ *đang điều tra* (investigate) vụ án.
– Tôi sẽ *đang giảng dạy* (teach) lớp học.
– Anh ấy sẽ *đang xem* (watch) phim.
– Cô ấy sẽ *đang viết* (write) một cuốn sách.
– Chúng tôi sẽ *đang giải quyết* (solve) vấn đề.
– Tôi sẽ *đang học* (study) tiếng Anh.
– Anh ấy sẽ *đang chạy* (run) trong công viên.
– Bạn sẽ *đang đi du lịch* (travel).
– Chúng tôi sẽ *đang thảo luận* (discuss) kế hoạch.
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct form of verb in Future Continuous tense
– Tôi sẽ *đang lập kế hoạch* (plan) cho chuyến đi.
– Chúng tôi sẽ *đang chuẩn bị* (prepare) bữa ăn.
– Anh ấy sẽ *đang nghỉ ngơi* (rest).
– Bạn sẽ *đang thay đổi* (change) hướng đi.
– Chúng tôi sẽ *đang tái cơ cấu* (restructure) công ty.
– Cô ấy sẽ *đang quét* (sweep) sàn nhà.
– Chúng tôi sẽ *đang xây dựng* (construct) nhà.
– Tôi sẽ *đang sửa chữa* (repair) xe.
– Anh ấy sẽ *đang mua sắm* (shop).
– Cô ấy sẽ *đang đi bộ* (walk) xung quanh hồ.
– Chúng tôi sẽ *đang hòa giải* (reconcile) mâu thuẫn.
– Tôi sẽ *đang chứng kiến* (witness) sự kiện.
– Anh ấy sẽ *đang mơ* (dream) về ngày mai.
– Bạn sẽ *đang thực hiện* (execute) dự án.
– Chúng tôi sẽ *đang khám phá* (explore) ngôi sao mới.
– Chúng tôi sẽ *đang chuẩn bị* (prepare) bữa ăn.
– Anh ấy sẽ *đang nghỉ ngơi* (rest).
– Bạn sẽ *đang thay đổi* (change) hướng đi.
– Chúng tôi sẽ *đang tái cơ cấu* (restructure) công ty.
– Cô ấy sẽ *đang quét* (sweep) sàn nhà.
– Chúng tôi sẽ *đang xây dựng* (construct) nhà.
– Tôi sẽ *đang sửa chữa* (repair) xe.
– Anh ấy sẽ *đang mua sắm* (shop).
– Cô ấy sẽ *đang đi bộ* (walk) xung quanh hồ.
– Chúng tôi sẽ *đang hòa giải* (reconcile) mâu thuẫn.
– Tôi sẽ *đang chứng kiến* (witness) sự kiện.
– Anh ấy sẽ *đang mơ* (dream) về ngày mai.
– Bạn sẽ *đang thực hiện* (execute) dự án.
– Chúng tôi sẽ *đang khám phá* (explore) ngôi sao mới.