Which language do you want to learn?

Which language do you want to learn?

First Conditional Exercises For Vietnamese Grammar

Students exercising language learning grammar

The First Conditional in Vietnamese grammar refers to a sentence structure that talks about a likely or possible outcome based on a certain condition. The structure generally goes: “If + present tense, will + verb.” In Vietnamese, this structure is often translated as “Nếu + verb, sẽ + verb.” This rule is quite straightforward and is utilized to speak about rational or expected events or results based on real-world situations or natural law.

Exercise 1: Complete the sentences using the First Conditional structure

1. “Nếu tôi *biết* (know) địa chỉ của anh, tôi sẽ đến.”
2. “Nếu nó *mua* (buy) sách, nó sẽ đọc.”
3. “Nếu chúng tôi *đi* (go) sớm, chúng tôi sẽ đến đúng giờ.”
4. “Nếu cô ấy *ăn* (eat) nhiều, cô ấy sẽ béo lên.”
5. “Nếu cậu ấy *học* (study) chăm chỉ, cậu ấy sẽ đạt điểm cao.”
6. “Nếu bạn *thức* (wake up) sớm, bạn sẽ không bỏ lỡ chuyến xe buýt.”
7. “Nếu tôi *có* (have) thời gian, tôi sẽ giúp bạn.”
8. “Nếu cô ấy *đến* (come) tối nay, tôi sẽ rất hạnh phúc.”
9. “Nếu ông *uống* (drink) nhiều nước, ông sẽ khỏe mạnh.”
10. “Nếu họ *về* (go home) muộn, họ sẽ bị phạt.”
11. “Nếu chúng tôi *làm* (do) việc chăm chỉ, chúng tôi sẽ thành công.”
12. “Nếu trời *mưa* (rain), tôi sẽ mang ô.”
13. “Nếu cô *gọi* (call) tôi, tôi sẽ trả lời.”
14. “Nếu cô ấy *ngồi* (sit) kế bên tôi, tôi sẽ cảm thấy thoải mái.”
15. “Nếu tôi *lắng nghe* (listen), tôi sẽ hiểu.”

Exercise 2: Use the given hint to complete the sentence using the First Conditional structure

1. “Nếu anh ấy *gặp* (meet) tôi, anh ấy sẽ nói chuyện.”
2. “Nếu cô ấy *được* (get) học bổng, cô ấy sẽ đi học.”
3. “Nếu tôi *ghé* (visit), mẹ sẽ chuẩn bị bữa ăn.”
4. “Nếu cô gái ấy *thi* (test), cô ấy sẽ đậu.”
5. “Nếu bạn *tập* (exercise), bạn sẽ khỏe mạnh.”
6. “Nếu chúng ta *hợp tác* (cooperate), chúng ta sẽ giành chiến thắng.”
7. “Nếu ông ấy *đọc* (read) cuốn sách, ông ấy sẽ rất thích.”
8. “Nếu tôi *hát* (sing), tôi sẽ vui vẻ.”
9. “Nếu bạn *chụp* (take) ảnh, bạn sẽ có kỷ niệm.”
10. “Nếu chính phủ *tăng* (increase) thuế, mọi người sẽ không vui.”
11. “Nếu tôi *mở* (open) cửa sổ, tôi sẽ thấy trời.”
12. “Nếu cô ấy *nói* (speak) tiếng Anh, tôi sẽ hiểu.”
13. “Nếu họ *đến* (arrive) sớm, họ sẽ không nhìn thấy tôi.”
14. “Nếu họ *trả lời* (answer), họ sẽ được giúp đỡ.”
15. “Nếu cô ấy *nhớ* (remember), cô ấy sẽ không quên.”

Talkpal is AI-powered language tutor. Learn 57+ languages 5x faster with revolutionary technology.

LEARN LANGUAGES FASTER
WITH AI

Learn 5x Faster