1. *Tôi* (I) đang đọc sách.
2. *Chúng tôi* (We) đi chơi bóng đá.
3. *Anh ấy* (He) rất thích ăn phở.
4. *Cô ấy* (She) học tại đại học Oxford.
5. *Ngôi nhà* (the house) của tôi rất lớn.
6. *Quyển sách* (the book) này rất hay.
7. *Chiếc áo* (the shirt) này rất đẹp.
8. Tôi có *ba* (three) chiếc điện thoại.
9. *Các bạn* (you all) có thể giúp tôi không?
10. Tôi thích *mọi* (each and every) loại hoa.
11. Tôi muốn uống *một* (one) ly café.
12. *Những* (those) là quyển sách tôi thích nhất.
13. Cô ấy có *hai* (two) con mèo.
14. *Những* (those) bức tranh rất đẹp.
15. Tôi yêu *mọi* (all) mọi người ở đây.
2. *Chúng tôi* (We) đi chơi bóng đá.
3. *Anh ấy* (He) rất thích ăn phở.
4. *Cô ấy* (She) học tại đại học Oxford.
5. *Ngôi nhà* (the house) của tôi rất lớn.
6. *Quyển sách* (the book) này rất hay.
7. *Chiếc áo* (the shirt) này rất đẹp.
8. Tôi có *ba* (three) chiếc điện thoại.
9. *Các bạn* (you all) có thể giúp tôi không?
10. Tôi thích *mọi* (each and every) loại hoa.
11. Tôi muốn uống *một* (one) ly café.
12. *Những* (those) là quyển sách tôi thích nhất.
13. Cô ấy có *hai* (two) con mèo.
14. *Những* (those) bức tranh rất đẹp.
15. Tôi yêu *mọi* (all) mọi người ở đây.
Exercise 2: Fill in the Blank with Correct Determiners
1. Tôi có *ba* (three) người anh.
2. *Những* (those) bông hoa rất đẹp.
3. *Cô ấy* (She) thích đi dạo.
4. *Tôi* (I) đang ăn cơm.
5. Cô gái đó là *người* (person) tôi yêu.
6. *Anh ấy* (He) là người bạn tốt nhất của tôi.
7. Bà của *tôi* (I) sống ở Hà Nội.
8. *Quả* (the fruit) táo rất ngon.
9. *Chúng tôi* (we) thích chơi bóng đá.
10. Cô ấy đã mua *một* (one) chiếc váy mới.
11. *Tất cả* (all) học sinh đều thích thầy giáo đó.
12. Tôi thích *mọi* (every) loại sách.
13. *Cái* (the) ghế này rất êm.
14. *Những* (this) cây cao và to.
15. *Cô ấy* (She) sống ở một ngôi nhà nhỏ.
2. *Những* (those) bông hoa rất đẹp.
3. *Cô ấy* (She) thích đi dạo.
4. *Tôi* (I) đang ăn cơm.
5. Cô gái đó là *người* (person) tôi yêu.
6. *Anh ấy* (He) là người bạn tốt nhất của tôi.
7. Bà của *tôi* (I) sống ở Hà Nội.
8. *Quả* (the fruit) táo rất ngon.
9. *Chúng tôi* (we) thích chơi bóng đá.
10. Cô ấy đã mua *một* (one) chiếc váy mới.
11. *Tất cả* (all) học sinh đều thích thầy giáo đó.
12. Tôi thích *mọi* (every) loại sách.
13. *Cái* (the) ghế này rất êm.
14. *Những* (this) cây cao và to.
15. *Cô ấy* (She) sống ở một ngôi nhà nhỏ.