Exercise 1: Fill in the blank with a suitable word to complete the Vietnamese declarative sentence
1. Tôi *thích* (like) ăn phở.
2. Cô ấy *đang* (is) học bài.
3. Anh ấy *là* (is) bác sĩ.
4. Chúng tôi *muốn* (want) đi du lịch.
5. Họ *sống* (live) ở Hà Nội.
6. Bạn *có* (have) con chó.
7. Trường *ở* (is at) đâu?
8. Hôm nay trời *nắng* (sunny).
9. Chiếc áo này *đẹp* (beautiful).
10. Tôi *yêu* (love) bạn.
11. Bạn *biết* (know) Tiếng Việt.
12. Hôm qua tôi *không* (did not) thích ăn phở.
13. Hôm nay tôi *đi* (go) chơi với bạn.
14. Bạn *cần* (need) ăn nhiều rau.
15. Cuối tuần này tôi *sẽ* (will) đi xem phim.
Exercise 2: Fill in the blank with a suitable word to complete the Vietnamese declarative sentence
1. Cô ấy *đang* (is) hát một bài hát.
2. Anh ấy *ở* (is at) nhà.
3. Tôi *biết* (know) bạn.
4. Hôm nay tôi *cần* (need) mua sữa.
5. Tôi *không* (do not) thích mùa đông.
6. Tôi *muốn* (want) một tách trà.
7. Bạn *sống* (live) ở đâu?
8. Anh ấy *làm* (do) việc tại sở thú.
9. Bạn ấy *rất* (very) thích học.
10. Mẫu áo này *đẹp* (beautiful).
11. Mẹ tôi *làm* (make) bánh mì ngon.
12. Tôi *sẽ* (will) đến nhà bạn.
13. Tôi *yêu* (love) động vật.
14. Hôm nay trời *rất* (very) lạnh.
15. Trường học *khá* (quite) gần nhà tôi.