1. Tôi có *một* chiếc đĩa CD. (one)
2. Tôi có *hai* quả táo. (two)
3. Chúng tôi có *ba* chú chó. (three)
4. Ông ấy có *bốn* quyển sách. (four)
5. Cô ấy có *năm* chiếc vòng cổ. (five)
6. Chúng ta có *sáu* chiếc bút. (six)
7. Tôi muốn *bảy* viên kẹo. (seven)
8. Anh ấy mua *tám* cái đèn. (eight)
9. Cô ấy nấu *chín* bát phở. (nine)
10. Tôi đã đọc *mười* trang sách. (ten)
11. Ông ấy máy bay có *mười một* ghế. (eleven)
12. Tôi muốn *mười hai* viên sô cô la. (twelve)
13. Cô ấy có *mười ba* bức tranh. (thirteen)
14. Tôi có *mười bốn* con cá cảnh. (fourteen)
15. Tôi có *mười lăm* cây cây cảnh. (fifteen)
2. Tôi có *hai* quả táo. (two)
3. Chúng tôi có *ba* chú chó. (three)
4. Ông ấy có *bốn* quyển sách. (four)
5. Cô ấy có *năm* chiếc vòng cổ. (five)
6. Chúng ta có *sáu* chiếc bút. (six)
7. Tôi muốn *bảy* viên kẹo. (seven)
8. Anh ấy mua *tám* cái đèn. (eight)
9. Cô ấy nấu *chín* bát phở. (nine)
10. Tôi đã đọc *mười* trang sách. (ten)
11. Ông ấy máy bay có *mười một* ghế. (eleven)
12. Tôi muốn *mười hai* viên sô cô la. (twelve)
13. Cô ấy có *mười ba* bức tranh. (thirteen)
14. Tôi có *mười bốn* con cá cảnh. (fourteen)
15. Tôi có *mười lăm* cây cây cảnh. (fifteen)
Exercise 2: Fill in the blank with suitable countable noun
1. Tôi có *một* chiếc xe đạp. (one)
2. Anh ấy có *hai* cái áo sơ mi. (two)
3. Cô ấy có *ba* đôi giày. (three)
4. Ông ấy có *bốn* con mèo. (four)
5. Tôi có *năm* cái ghế. (five)
6. Cô ấy có *sáu* cái dây chuyền. (six)
7. Anh ấy có *bảy* bức ảnh. (seven)
8. Chúng ta có *tám* cái dao. (eight)
9. Tôi có *chín* cái bát. (nine)
10. Chúng tôi có *mười* cái dù. (ten)
11. Cô ấy có *mười một* bức ảnh. (eleven)
12. Tôi muốn *mười hai* cái bánh. (twelve)
13. Anh ấy có *mười ba* cái bút. (thirteen)
14. Bạn có *mười bốn* cái kẹp tóc. (fourteen)
15. Chúng ta có *mười lăm* cái đĩa. (fifteen)
2. Anh ấy có *hai* cái áo sơ mi. (two)
3. Cô ấy có *ba* đôi giày. (three)
4. Ông ấy có *bốn* con mèo. (four)
5. Tôi có *năm* cái ghế. (five)
6. Cô ấy có *sáu* cái dây chuyền. (six)
7. Anh ấy có *bảy* bức ảnh. (seven)
8. Chúng ta có *tám* cái dao. (eight)
9. Tôi có *chín* cái bát. (nine)
10. Chúng tôi có *mười* cái dù. (ten)
11. Cô ấy có *mười một* bức ảnh. (eleven)
12. Tôi muốn *mười hai* cái bánh. (twelve)
13. Anh ấy có *mười ba* cái bút. (thirteen)
14. Bạn có *mười bốn* cái kẹp tóc. (fourteen)
15. Chúng ta có *mười lăm* cái đĩa. (fifteen)