Exercise 1: Fill in the missing word to complete the Compound Nouns.
1. Tôi muốn ăn một chiếc *bánh mì* (bread).
2. Tôi muốn mua một chiếc *xe máy* (motorcycle).
3. Hàng *đêm* (night), tôi đều đọc sách trước khi đi ngủ.
4. Hãy mua cho tôi một vé *xổ số* (lottery).
5. Anh ấy là một *bác sĩ* (doctor) giỏi.
6. Tôi đang xem *phim* (movie) hay.
7. *Như là* (like) một người bạn tốt, tôi sẽ giúp bạn.
8. Cô ấy đang ngồi đọc một quyển *sách* (book).
9. Tờ *báo* (newspaper) hôm nay có nhiều tin tức thú vị.
10. Ở đây có rất nhiều *loài hoa* (species of flowers).
11. Tôi sẽ đi *vườn* (garden) thú với gia đình tôi.
12. Đây là một chiếc *ghế* (chair) mới mà tôi vừa mua.
13. Tôi sẽ đến *viện* (institute) học của bạn.
14. *Chúng tôi* (we) đi du lịch vào cuối tuần này.
15. Tôi có một giấc *mơ* (dream) kỳ lạ.
Exercise 2: Fill in the missing word to complete the Compound Nouns.
1. Cô ấy là một *giáo viên* (teacher) dạy tiếng Anh.
2. Tôi đã mua một ly *trà* (tea) cho bạn.
3. *Bạn* (you) nên đọc cuốn sách này.
4. *Chính phủ* (government) đã thông báo về chính sách mới.
5. Tôi muốn mua một điện *thoại* (phone) mới.
6. *Người* (people) đang chờ đợi một tin tốt.
7. *Lịch* (calendar) năm nay có nhiều ngày nghỉ.
8. Tôi đang xem một *video* (clip) thú vị.
9. Mòn *mỏi* (exhausted), tôi cuối cùng cũng về nhà.
10. Tôi đã đặt một bàn ở *nhà hàng* (restaurant) gần đây.
11. *Chúng tôi* (we) sẽ đi xem pháo hoa tối nay.
12. Trò *chơi* (game) cuối cùng của mùa giải đã kết thúc.
13. Đây là chiếc *áo* (shirt) mà tôi vừa mua.
14. *Chào* (greetings), tôi tên là John.
15. Tôi đang ngồi đọc một cuốn *tiểu thuyết* (novel).