1. Anh ấy nói tiếng Anh *nhanh* hơn tôi. (fast)
2. Chị ấy làm bài tập *khéo léo* hơn tôi. (skillful)
3. Tôi thích món này *nhiều* hơn. (much)
4. Cuốn sách này *dễ* hơn cuốn kia. (easy)
5. Anh ấy *cao* hơn em trai tôi. (tall)
6. Con mèo này *nhỏ* hơn con kia. (small)
7. Tôi *giàu* hơn bạn. (rich)
8. Tôi *mạnh* hơn anh ấy. (strong)
9. Trường này *lớn* hơn trường kia. (big)
10. Anh ấy làm việc *chăm chỉ* hơn tôi. (hardworking)
11. Ngôi nhà này *sạch sẽ* hơn ngôi nhà kia. (clean)
12. Hôm nay, trời *nóng* hơn hôm qua. (hot)
13. Món này *ngon* hơn món kia. (tasty)
14. Ba tôi lái xe *an toàn* hơn mẹ tôi. (safety)
15. Chiếc áo này *đẹp* hơn chiếc áo kia. (pretty)
2. Chị ấy làm bài tập *khéo léo* hơn tôi. (skillful)
3. Tôi thích món này *nhiều* hơn. (much)
4. Cuốn sách này *dễ* hơn cuốn kia. (easy)
5. Anh ấy *cao* hơn em trai tôi. (tall)
6. Con mèo này *nhỏ* hơn con kia. (small)
7. Tôi *giàu* hơn bạn. (rich)
8. Tôi *mạnh* hơn anh ấy. (strong)
9. Trường này *lớn* hơn trường kia. (big)
10. Anh ấy làm việc *chăm chỉ* hơn tôi. (hardworking)
11. Ngôi nhà này *sạch sẽ* hơn ngôi nhà kia. (clean)
12. Hôm nay, trời *nóng* hơn hôm qua. (hot)
13. Món này *ngon* hơn món kia. (tasty)
14. Ba tôi lái xe *an toàn* hơn mẹ tôi. (safety)
15. Chiếc áo này *đẹp* hơn chiếc áo kia. (pretty)
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct comparative adverbs.
1. Tôi ăn *nhiều* hơn anh ấy. (much)
2. Anh ấy *giỏi* hơn tôi khi chơi đàn. (good)
3. Chúng tôi đi *nhanh* hơn hôm qua. (fast)
4. Cuốn sách này *khó* hơn cuốn kia. (difficult)
5. Anh ấy *thông minh* hơn tôi. (smart)
6. Cô ấy ca hát *tốt* hơn tôi. (well)
7. Ngôi nhà này *mới* hơn ngôi nhà kia. (new)
8. Trường này *gần* hơn trường kia. (close)
9. Tôi thích món này *ít* hơn. (less)
10. Anh ấy *yêu* tôi hơn cô ấy. (love)
11. Cửa hàng này *rẻ* hơn cửa hàng kia. (cheap)
12. Hôm nay, tôi đi học *sớm* hơn hôm qua. (early)
13. Cô ấy *xinh đẹp* hơn tôi. (beautiful)
14. Mẹ tôi nấu ăn *ngon* hơn ba tôi. (tasty)
15. Cô giáo tôi dạy *rõ ràng* hơn cô giáo kia. (clear)
2. Anh ấy *giỏi* hơn tôi khi chơi đàn. (good)
3. Chúng tôi đi *nhanh* hơn hôm qua. (fast)
4. Cuốn sách này *khó* hơn cuốn kia. (difficult)
5. Anh ấy *thông minh* hơn tôi. (smart)
6. Cô ấy ca hát *tốt* hơn tôi. (well)
7. Ngôi nhà này *mới* hơn ngôi nhà kia. (new)
8. Trường này *gần* hơn trường kia. (close)
9. Tôi thích món này *ít* hơn. (less)
10. Anh ấy *yêu* tôi hơn cô ấy. (love)
11. Cửa hàng này *rẻ* hơn cửa hàng kia. (cheap)
12. Hôm nay, tôi đi học *sớm* hơn hôm qua. (early)
13. Cô ấy *xinh đẹp* hơn tôi. (beautiful)
14. Mẹ tôi nấu ăn *ngon* hơn ba tôi. (tasty)
15. Cô giáo tôi dạy *rõ ràng* hơn cô giáo kia. (clear)