Exercise 1: Fill in the blank with the correct form of Comparative Adjectives
1. Cô ấy *hơn* (more) tôi một tuổi.
2. Từ điển này *ngắn* (shorter) từ điển kia.
3. Tôi *nhanh* (faster) cậu ấy.
4. Tôi thích *ít hơn* (less than) bởi vì nó nghe lạ.
5. Hôm nay trời *lạnh hơn* (cooler) hôm qua.
6. Quyển sách này *dày hơn* (thicker) quyển sách kia.
7. Tôi *véo hơn* (thinner) em gái tôi.
8. Bài kiểm tra này *kho khăn hơn* (more difficult) bài kiểm tra trước.
9. Chiếc áo này *mới hơn* (newer) chiếc áo kia.
10. Từ này *phức tạp hơn* (more complex) từ kia.
11. Bạn *già hơn* (older) chị tụ.
12. Nó *ít quan trọng hơn* (less important) nó có vẻ.
13. Bạn * thông minh hơn* (smarter) tôi nghĩ.
14. Tôi *khỏe hơn* (healthier) hôm nay.
15. Bức tranh này *đẹp hơn* (more beautiful) bức tranh kia.
Exercise 2: Fill in the blank with the correct form of Comparative Adjectives
1. Tôi cần một chiếc xe *to hơn* (bigger).
2. Kiếp trước, đời sống *khá hơn* (better).
3. Mùa hè này, nó *nóng hơn* (hotter) mùa hè năm ngoái.
4. Bạn gái mới của anh ấy *xinh hơn* (prettier) bạn gái cũ.
5. Tôi *yêu bạn hơn* (love you more) bạn nghĩ.
6. Cô ấy *hiểu hơn* (understands more) cậu ấy.
7. Cà phê ở đây *ngon hơn* (tastier) cà phê ở quán kia.
8. Tôi *cần hơn* (need more) bạn tưởng.
9. Anh ấy *cao hơn* (taller) tôi.
10. Tôi chơi bóng *tốt hơn* (play better) bạn.
11. Nhà tôi *sạch hơn* (cleaner) nhà bạn.
12. Điều đó *tệ hơn* (worse) tôi nghĩ.
13. Bạn ấy *mạnh hơn* (stronger) tôi.
14. Hôm nay, bạn *buồn hơn* (sadder) hôm qua.
15. Mẹ tôi *tốt hơn* (better) mẹ bạn.