1. Tôi muốn một cái *bánh* (cake) chocolate.
2. Bạn có thể giúp tôi tìm *sách* (book) này không?
3. Con *mèo* (cat) của chúng tôi rất yêu quý.
4. Cửa hàng này bán nhiều loại *hoa* (flower) đẹp.
5. Trong *tủ* (cupboard) có nhiều đồ ăn không?
6. Cô ấy đang đọc một cuốn *truyện* (novel) hay.
7. Chúng tôi đã tham quan nhiều *đền* (temple) ở Huế.
8. Tôi đã mua một chiếc *xe* (car) mới.
9. *Thành phố* (City) Hà Nội rất đẹp vào mùa thu.
10. Tớ sẽ gặp cậu ở *trường* (school) vào buổi sáng.
Exercise 2: Fill in the blanks with appropriate common nouns in Vietnamese
11. Chị ấy là một *giáo viên* (teacher) tiếng Anh.
12. Anh ấy đang ăn một quả *táo* (apple).
13. *Khách sạn* (Hotel) này rất sang trọng và thoải mái.
14. Nhiếp ảnh gia này chụp nhiều *hình* (photo) rất đẹp.
15. Hôm nay, mặt *trời* (sun) lên sớm.