Exercise 1: Fill in the blanks with suitable Abstract Nouns
1. Tôi rất trân trọng *tình bạn* này. (friendship)
2. *Yêu thương* là điều quan trọng nhất. (love)
3. Chúng tôi đều sợ *tự do*. (freedom)
4. Cô ấy có *niềm tin* mạnh mẽ. (faith)
5. Anh ấy đã học được *trách nhiệm* của mình. (responsibility)
6. *Hy vọng* là điều duy nhất còn lại. (hope)
7. *Vui sướng* khiến tôi không thể tin nổi. (joy)
8. *Bình an* nằm trong tâm trí tôi. (peace)
9. *Kiên nhẫn* là chìa khóa thành công. (patience)
10. Tôi không thể chấp nhận *sự thật* đó. (truth)
11. *Hạnh phúc* không thể mua được. (happiness)
12. *Thành công* là kết quả của công việc chăm chỉ. (success)
13. *Hòa bình* là mục tiêu của tất cả chúng ta. (peace)
14. *Sự tuân thủ* luật pháp là quan trọng. (obedience)
15. *Sự tôn trọng* người khác là điều cần thiết. (respect)
Exercise 2: Fill in the blanks with suitable Abstract Nouns