Which language do you want to learn?

Which language do you want to learn?

Ngọt vs. Mặn – Sweet vs. Salty in Vietnamese

Students working on language exercises at a library desk.

When learning Vietnamese, one of the fascinating aspects is exploring the rich vocabulary that describes flavors. Two fundamental flavors that play a significant role in Vietnamese cuisine are sweet and salty. Understanding how to describe these tastes will not only enrich your vocabulary but also enhance your cultural experience when enjoying Vietnamese food. In this article, we will delve into the words for sweet and salty in Vietnamese, including related vocabulary and phrases.

Ngọt – Sweet

Ngọt
– Definition: Sweet
– Description: This is the general term used to describe anything that tastes sweet.
Trái cây này rất ngọt.

Đường
– Definition: Sugar
– Description: This refers to the common sweetener used in many dishes and beverages.
Tôi thêm đường vào cà phê của mình.

Mật ong
– Definition: Honey
– Description: A natural sweetener produced by bees, often used in traditional remedies and cooking.
Cô ấy thích uống trà với mật ong.

Kẹo
– Definition: Candy
– Description: Sweet confectionery treats, often enjoyed by children and adults alike.
Trẻ con rất thích ăn kẹo.

Bánh ngọt
– Definition: Cake
– Description: A sweet baked dessert that is often enjoyed during celebrations.
Chúng tôi đã có một chiếc bánh ngọt lớn cho sinh nhật của cô ấy.

Describing Sweetness

Rất
– Definition: Very
– Description: Used to intensify the adjective that follows it.
Trái cây này rất ngọt.

Hơi
– Definition: Slightly
– Description: Used to indicate a slight degree of the adjective that follows it.
Nước này hơi ngọt.

Thơm ngon
– Definition: Delicious
– Description: Used to describe food that tastes very good, often implying a pleasing sweetness.
Món tráng miệng này thật thơm ngon.

Mặn – Salty

Mặn
– Definition: Salty
– Description: This is the general term used to describe anything that tastes salty.
Nước mắm này rất mặn.

Muối
– Definition: Salt
– Description: A mineral used to season food, making it salty.
Tôi cần thêm muối vào canh.

Nước mắm
– Definition: Fish sauce
– Description: A staple condiment in Vietnamese cuisine made from fermented fish and salt.
Chúng tôi dùng nước mắm để nêm nếm món ăn.

Thịt muối
– Definition: Salted meat
– Description: Meat that has been preserved with salt.
Bà nội tôi thường làm thịt muối.

Mì chính
– Definition: MSG (Monosodium Glutamate)
– Description: A flavor enhancer that can add a salty taste to dishes.
Một số người dùng mì chính để làm tăng hương vị món ăn.

Describing Saltiness

Quá
– Definition: Too
– Description: Used to indicate that something is excessive.
Món này quá mặn.

Vừa
– Definition: Just right
– Description: Used to indicate that something is at the perfect level.
Món này vừa mặn.

Đậm đà
– Definition: Rich (in flavor)
– Description: Used to describe a flavor that is full and satisfying, often with a balance of salty and other tastes.
Món phở này thật đậm đà.

Combining Flavors

Vietnamese cuisine often combines sweet and salty flavors to create a balanced and harmonious taste. Here are some vocabulary words and phrases that describe this combination.

Ngọt mặn
– Definition: Sweet and salty
– Description: Used to describe a dish that has both sweet and salty flavors.
Món ăn này có hương vị ngọt mặn rất đặc biệt.

Vị
– Definition: Taste
– Description: Refers to the flavor of food.
Tôi thích vị ngọt của trái cây.

Pha trộn
– Definition: Blend
– Description: The act of mixing different flavors together.
Món này pha trộn hương vị ngọt và mặn rất hài hòa.

Hài hòa
– Definition: Harmonious
– Description: Describes a well-balanced combination of flavors.
Món ăn này có sự kết hợp hài hòa giữa vị ngọt và mặn.

Thưởng thức
– Definition: To enjoy
– Description: The act of savoring or taking pleasure in food.
Chúng ta hãy thưởng thức món này cùng nhau.

Practical Usage in Sentences

Here are some practical sentences using the vocabulary words introduced above:

Trái cây này rất ngọt.
Trái cây này rất ngọt.

Tôi thêm đường vào cà phê của mình.
Tôi thêm đường vào cà phê của mình.

Cô ấy thích uống trà với mật ong.
Cô ấy thích uống trà với mật ong.

Trẻ con rất thích ăn kẹo.
Trẻ con rất thích ăn kẹo.

Chúng tôi đã có một chiếc bánh ngọt lớn cho sinh nhật của cô ấy.
Chúng tôi đã có một chiếc bánh ngọt lớn cho sinh nhật của cô ấy.

Nước mắm này rất mặn.
Nước mắm này rất mặn.

Tôi cần thêm muối vào canh.
Tôi cần thêm muối vào canh.

Chúng tôi dùng nước mắm để nêm nếm món ăn.
Chúng tôi dùng nước mắm để nêm nếm món ăn.

Bà nội tôi thường làm thịt muối.
Bà nội tôi thường làm thịt muối.

Một số người dùng mì chính để làm tăng hương vị món ăn.
Một số người dùng mì chính để làm tăng hương vị món ăn.

Món này quá mặn.
Món này quá mặn.

Món này vừa mặn.
Món này vừa mặn.

Món phở này thật đậm đà.
Món phở này thật đậm đà.

Món ăn này có hương vị ngọt mặn rất đặc biệt.
Món ăn này có hương vị ngọt mặn rất đặc biệt.

Tôi thích vị ngọt của trái cây.
Tôi thích vị ngọt của trái cây.

Món này pha trộn hương vị ngọt và mặn rất hài hòa.
Món này pha trộn hương vị ngọt và mặn rất hài hòa.

Món ăn này có sự kết hợp hài hòa giữa vị ngọt và mặn.
Món ăn này có sự kết hợp hài hòa giữa vị ngọt và mặn.

Chúng ta hãy thưởng thức món này cùng nhau.
Chúng ta hãy thưởng thức món này cùng nhau.

Conclusion

By understanding and using the vocabulary for sweet and salty in Vietnamese, you can better describe and appreciate the rich flavors of Vietnamese cuisine. Not only will this enhance your dining experiences, but it will also help you connect more deeply with the culture and language. Practice using these words and phrases in your daily conversations and cooking adventures to become more fluent and knowledgeable in Vietnamese.

Talkpal is AI-powered language tutor. Learn 57+ languages 5x faster with revolutionary technology.

LEARN LANGUAGES FASTER
WITH AI

Learn 5x Faster