Declarative sentences in Vietnamese grammar focus on making statements or expressing opinions. Unlike in English grammar where the sentence structure typically follows the subject-verb-object (SVO) pattern, Vietnamese declarative sentences primarily use the subject-verb (SV) or subject-verb-object (SVO) structures. Furthermore, Vietnamese grammar does not fluctuate verb forms depending on tenses as in English. Learners must be aware of these distinct features to properly construct declarative sentences in Vietnamese.
Exercise 1: Fill in the blank with a suitable word to complete the Vietnamese declarative sentence
1. Tôi *thích* (like) ăn phở.
2. Cô ấy *đang* (is) học bài.
3. Anh ấy *là* (is) bác sĩ.
4. Chúng tôi *muốn* (want) đi du lịch.
5. Họ *sống* (live) ở Hà Nội.
6. Bạn *có* (have) con chó.
7. Trường *ở* (is at) đâu?
8. Hôm nay trời *nắng* (sunny).
9. Chiếc áo này *đẹp* (beautiful).
10. Tôi *yêu* (love) bạn.
11. Bạn *biết* (know) Tiếng Việt.
12. Hôm qua tôi *không* (did not) thích ăn phở.
13. Hôm nay tôi *đi* (go) chơi với bạn.
14. Bạn *cần* (need) ăn nhiều rau.
15. Cuối tuần này tôi *sẽ* (will) đi xem phim.
2. Cô ấy *đang* (is) học bài.
3. Anh ấy *là* (is) bác sĩ.
4. Chúng tôi *muốn* (want) đi du lịch.
5. Họ *sống* (live) ở Hà Nội.
6. Bạn *có* (have) con chó.
7. Trường *ở* (is at) đâu?
8. Hôm nay trời *nắng* (sunny).
9. Chiếc áo này *đẹp* (beautiful).
10. Tôi *yêu* (love) bạn.
11. Bạn *biết* (know) Tiếng Việt.
12. Hôm qua tôi *không* (did not) thích ăn phở.
13. Hôm nay tôi *đi* (go) chơi với bạn.
14. Bạn *cần* (need) ăn nhiều rau.
15. Cuối tuần này tôi *sẽ* (will) đi xem phim.
Exercise 2: Fill in the blank with a suitable word to complete the Vietnamese declarative sentence
1. Cô ấy *đang* (is) hát một bài hát.
2. Anh ấy *ở* (is at) nhà.
3. Tôi *biết* (know) bạn.
4. Hôm nay tôi *cần* (need) mua sữa.
5. Tôi *không* (do not) thích mùa đông.
6. Tôi *muốn* (want) một tách trà.
7. Bạn *sống* (live) ở đâu?
8. Anh ấy *làm* (do) việc tại sở thú.
9. Bạn ấy *rất* (very) thích học.
10. Mẫu áo này *đẹp* (beautiful).
11. Mẹ tôi *làm* (make) bánh mì ngon.
12. Tôi *sẽ* (will) đến nhà bạn.
13. Tôi *yêu* (love) động vật.
14. Hôm nay trời *rất* (very) lạnh.
15. Trường học *khá* (quite) gần nhà tôi.
2. Anh ấy *ở* (is at) nhà.
3. Tôi *biết* (know) bạn.
4. Hôm nay tôi *cần* (need) mua sữa.
5. Tôi *không* (do not) thích mùa đông.
6. Tôi *muốn* (want) một tách trà.
7. Bạn *sống* (live) ở đâu?
8. Anh ấy *làm* (do) việc tại sở thú.
9. Bạn ấy *rất* (very) thích học.
10. Mẫu áo này *đẹp* (beautiful).
11. Mẹ tôi *làm* (make) bánh mì ngon.
12. Tôi *sẽ* (will) đến nhà bạn.
13. Tôi *yêu* (love) động vật.
14. Hôm nay trời *rất* (very) lạnh.
15. Trường học *khá* (quite) gần nhà tôi.