The Zero Conditional in Vietnamese grammar is used to express laws, general truths, habits, and scientifically valid facts. It follows the structure: “If/When [Condition], [Result]” (Nếu/Khi [điều kiện], [kết quả]). Since the Zero Conditional speaks of something general or universally applicable, the tenses in both clauses are usually in the simple present tense. However, they can change depending on the context when used with different phrases and markers.
Exercise description: Fill in the blanks with the correct Vietnamese word to complete the Zero Conditional sentence.
1. Nếu anh ta *học* (study) chăm chỉ, anh ta sẽ giỏi tiếng Anh.
2. Khi tôi *ngủ* (sleep) muộn, tôi thường dậy muộn.
3. Nếu bạn *chạy* (run) nhanh, bạn sẽ về nhà sớm hơn.
4. Khi mọi người *làm* (work) việc nhóm, mọi việc thường suôn sẻ hơn.
5. Nếu tôi *uống* (drink) cà phê, tôi không thể ngủ.
6. Khi chúng tôi *hát* (sing) cùng nhau, chúng tôi thấy vui.
7. Nếu bạn *ăn* (eat) nhiều kẹo, bạn sẽ bị sâu răng.
8. Khi tôi *đọc* (read) sách, tôi cảm thấy thư giãn.
9. Nếu họ *không nghe* (didn’t listen), họ sẽ không hiểu.
10. Khi cô ấy *nấu* (cook), mọi người đều thích ăn.
11. Nếu tôi *nói* (speak) chậm, bạn có thể hiểu tôi không?
12. Khi tôi *tập* (exercise) thể dục, tôi cảm thấy khỏe mạnh.
13. Nếu chúng ta *giữ* (keep) môi trường sạch sẽ, chúng ta sẽ sống lâu hơn.
14. Khi tôi *ngồi* (sit) trước máy tính quá lâu, mắt tôi sẽ mệt.
15. Nếu bạn *không đọc* (don’t read) kỹ, bạn sẽ hiểu sai.
2. Khi tôi *ngủ* (sleep) muộn, tôi thường dậy muộn.
3. Nếu bạn *chạy* (run) nhanh, bạn sẽ về nhà sớm hơn.
4. Khi mọi người *làm* (work) việc nhóm, mọi việc thường suôn sẻ hơn.
5. Nếu tôi *uống* (drink) cà phê, tôi không thể ngủ.
6. Khi chúng tôi *hát* (sing) cùng nhau, chúng tôi thấy vui.
7. Nếu bạn *ăn* (eat) nhiều kẹo, bạn sẽ bị sâu răng.
8. Khi tôi *đọc* (read) sách, tôi cảm thấy thư giãn.
9. Nếu họ *không nghe* (didn’t listen), họ sẽ không hiểu.
10. Khi cô ấy *nấu* (cook), mọi người đều thích ăn.
11. Nếu tôi *nói* (speak) chậm, bạn có thể hiểu tôi không?
12. Khi tôi *tập* (exercise) thể dục, tôi cảm thấy khỏe mạnh.
13. Nếu chúng ta *giữ* (keep) môi trường sạch sẽ, chúng ta sẽ sống lâu hơn.
14. Khi tôi *ngồi* (sit) trước máy tính quá lâu, mắt tôi sẽ mệt.
15. Nếu bạn *không đọc* (don’t read) kỹ, bạn sẽ hiểu sai.
Exercise description: Fill the blanks using the correct Vietnamese word in accordance with Zero Conditional sentence structure.
1. Khi tôi *nhìn* (look) tivi, tôi cảm thấy thư giãn.
2. Nếu bạn *hút* (smoke), bạn sẽ bệnh.
3. Khi tôi *ăn* (eat) nhiều, tôi cảm thấy buồn ngủ.
4. Nếu tôi *không học* (don’t study), tôi không đỗ.
5. Khi bạn *đọc* (read) sách, bạn sẽ thông minh hơn.
6. Nếu mẹ *nấu* (cook), mọi người đều vui.
7. Khi tôi *đi* (go) chơi, tôi cảm thấy vui.
8. Nếu bạn *không bay* (don’t fly), bạn không sợ.
9. Khi tôi *không uống* (don’t drink) bia, tôi không say.
10. Nếu tôi *làm* (work) việc nhiều, tôi sẽ mệt.
11. Khi bạn *ngồi* (sit) tĩnh, bạn sẽ tập trung hơn.
12. Nếu tôi *hát* (sing) nhạc Việt, bạn có hiểu không?
13. Khi tôi *làm* (do) bài tập về nhà, tôi cảm thấy khỏe mạnh.
14. Nếu bạn *ăn* (eat) thức ăn nhiều mỡ, bạn sẽ béo.
15. Khi tôi *ngủ* (sleep) nhiều, tôi cảm thấy khỏe mạnh.
2. Nếu bạn *hút* (smoke), bạn sẽ bệnh.
3. Khi tôi *ăn* (eat) nhiều, tôi cảm thấy buồn ngủ.
4. Nếu tôi *không học* (don’t study), tôi không đỗ.
5. Khi bạn *đọc* (read) sách, bạn sẽ thông minh hơn.
6. Nếu mẹ *nấu* (cook), mọi người đều vui.
7. Khi tôi *đi* (go) chơi, tôi cảm thấy vui.
8. Nếu bạn *không bay* (don’t fly), bạn không sợ.
9. Khi tôi *không uống* (don’t drink) bia, tôi không say.
10. Nếu tôi *làm* (work) việc nhiều, tôi sẽ mệt.
11. Khi bạn *ngồi* (sit) tĩnh, bạn sẽ tập trung hơn.
12. Nếu tôi *hát* (sing) nhạc Việt, bạn có hiểu không?
13. Khi tôi *làm* (do) bài tập về nhà, tôi cảm thấy khỏe mạnh.
14. Nếu bạn *ăn* (eat) thức ăn nhiều mỡ, bạn sẽ béo.
15. Khi tôi *ngủ* (sleep) nhiều, tôi cảm thấy khỏe mạnh.