In Vietnamese, comparative adverbs are a crucial part of the language. They are used to compare the similarities or differences between two things, situations, people, etc. Vietnamese comparative adverbs are formed by adding the words ‘hơn’, ‘bằng’, or ‘kém’ after adjectives or other adverbs. For example, “nhanh hơn” (faster), “khéo léo hơn” (more skillfully), “dễ bằng” (as easy as), “khó kém” (less difficult). These comparative adverbs are vastly used in everyday conversation and written language.
Exercise 1: Fill in the blanks with the correct comparative adverbs.
1. Anh ấy nói tiếng Anh *nhanh* hơn tôi. (fast)
2. Chị ấy làm bài tập *khéo léo* hơn tôi. (skillful)
3. Tôi thích món này *nhiều* hơn. (much)
4. Cuốn sách này *dễ* hơn cuốn kia. (easy)
5. Anh ấy *cao* hơn em trai tôi. (tall)
6. Con mèo này *nhỏ* hơn con kia. (small)
7. Tôi *giàu* hơn bạn. (rich)
8. Tôi *mạnh* hơn anh ấy. (strong)
9. Trường này *lớn* hơn trường kia. (big)
10. Anh ấy làm việc *chăm chỉ* hơn tôi. (hardworking)
11. Ngôi nhà này *sạch sẽ* hơn ngôi nhà kia. (clean)
12. Hôm nay, trời *nóng* hơn hôm qua. (hot)
13. Món này *ngon* hơn món kia. (tasty)
14. Ba tôi lái xe *an toàn* hơn mẹ tôi. (safety)
15. Chiếc áo này *đẹp* hơn chiếc áo kia. (pretty)
2. Chị ấy làm bài tập *khéo léo* hơn tôi. (skillful)
3. Tôi thích món này *nhiều* hơn. (much)
4. Cuốn sách này *dễ* hơn cuốn kia. (easy)
5. Anh ấy *cao* hơn em trai tôi. (tall)
6. Con mèo này *nhỏ* hơn con kia. (small)
7. Tôi *giàu* hơn bạn. (rich)
8. Tôi *mạnh* hơn anh ấy. (strong)
9. Trường này *lớn* hơn trường kia. (big)
10. Anh ấy làm việc *chăm chỉ* hơn tôi. (hardworking)
11. Ngôi nhà này *sạch sẽ* hơn ngôi nhà kia. (clean)
12. Hôm nay, trời *nóng* hơn hôm qua. (hot)
13. Món này *ngon* hơn món kia. (tasty)
14. Ba tôi lái xe *an toàn* hơn mẹ tôi. (safety)
15. Chiếc áo này *đẹp* hơn chiếc áo kia. (pretty)
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct comparative adverbs.
1. Tôi ăn *nhiều* hơn anh ấy. (much)
2. Anh ấy *giỏi* hơn tôi khi chơi đàn. (good)
3. Chúng tôi đi *nhanh* hơn hôm qua. (fast)
4. Cuốn sách này *khó* hơn cuốn kia. (difficult)
5. Anh ấy *thông minh* hơn tôi. (smart)
6. Cô ấy ca hát *tốt* hơn tôi. (well)
7. Ngôi nhà này *mới* hơn ngôi nhà kia. (new)
8. Trường này *gần* hơn trường kia. (close)
9. Tôi thích món này *ít* hơn. (less)
10. Anh ấy *yêu* tôi hơn cô ấy. (love)
11. Cửa hàng này *rẻ* hơn cửa hàng kia. (cheap)
12. Hôm nay, tôi đi học *sớm* hơn hôm qua. (early)
13. Cô ấy *xinh đẹp* hơn tôi. (beautiful)
14. Mẹ tôi nấu ăn *ngon* hơn ba tôi. (tasty)
15. Cô giáo tôi dạy *rõ ràng* hơn cô giáo kia. (clear)
2. Anh ấy *giỏi* hơn tôi khi chơi đàn. (good)
3. Chúng tôi đi *nhanh* hơn hôm qua. (fast)
4. Cuốn sách này *khó* hơn cuốn kia. (difficult)
5. Anh ấy *thông minh* hơn tôi. (smart)
6. Cô ấy ca hát *tốt* hơn tôi. (well)
7. Ngôi nhà này *mới* hơn ngôi nhà kia. (new)
8. Trường này *gần* hơn trường kia. (close)
9. Tôi thích món này *ít* hơn. (less)
10. Anh ấy *yêu* tôi hơn cô ấy. (love)
11. Cửa hàng này *rẻ* hơn cửa hàng kia. (cheap)
12. Hôm nay, tôi đi học *sớm* hơn hôm qua. (early)
13. Cô ấy *xinh đẹp* hơn tôi. (beautiful)
14. Mẹ tôi nấu ăn *ngon* hơn ba tôi. (tasty)
15. Cô giáo tôi dạy *rõ ràng* hơn cô giáo kia. (clear)