Which language do you want to learn?

Which language do you want to learn?

Qualitative Adjectives Exercises For Vietnamese Grammar

Proactive learning through grammar enhancement exercises

Qualitative adjectives in Vietnamese grammar, or “tính từ chất lượng”, play a vital role in providing more information about the nouns they describe. They add details which help create a more vivid picture in the mind of the reader or listener. Just as in English, these adjectives can describe various aspects such as size, color, taste, and many others.

Exercise 1: Fill in the blank with suitable Vietnamese qualitative adjectives

1. Con mèo này rất *đẹp* (beautiful).
2. Người đàn ông *lớn* (big) đang làm việc trong vườn.
3. Trái táo *ngọt* (sweet) là món ăn khoái khẩu của tôi.
4. Anh ấy là một người *giỏi* (good) về lập trình.
5. Màn hình tivi *sáng* (bright) này giúp tăng không gian phòng khách.
6. Cô ấy có một giọng nói rất *nhẹ* (soft).
7. Người phụ nữ này có trái tim *nhân hậu* (kind).
8. Cô ấy có mái tóc *dài* (long) và mượt.
9. Cuộc sống ở thị trấn nhỏ này rất *yên bình* (peaceful).
10. Chiếc bánh kem này quá *ngon* (delicious).
11. Mùa hè ở đây rất *nóng* (hot).
12. Cô ấy luôn mặc đồ *sành điệu* (fashionable).
13. Hôm nay trời rất *lạnh* (cold).
14. Tôi thích màu *xanh* (green) của cây cỏ.
15. Con ngựa *nhanh* (fast) chiến thắng trong cuộc đua.

Exercise 2: Fill in the blank with the correct Vietnamese qualitative adjective

1. Cô ấy có chiếc váy màu *đỏ* (red).
2. Chúng tôi thích uống nước *mát* (cool).
3. Anh ấy là một người *hoa mắt* (dizzy) sau khi vận động quá nhiều.
4. Thành phố này quá *ồn ào* (noisy).
5. Hôm nay thời tiết rất *ấm áp* (warm).
6. Chúng tôi sống trong một ngôi nhà *cũ* (old).
7. Con chó này rất *nhỏ* (small).
8. Trời đang *mưa* (raining) ngoài kia.
9. Bà ấy luôn *vui vẻ* (happy).
10. Con chó của tôi rất *thông minh* (smart).
11. Bác sĩ này rất *giàu kinh nghiệm* (experienced).
12. Bé có đôi mắt *nâu* (brown).
13. Con gấu *hung dữ* (fierce) đang tấn công.
14. Bữa tiệc *tưng bừng* (lively) đã kết thúc.
15. Anh ấy thích mẫu xe *mới* (new) này.

Talkpal is AI-powered language tutor. Learn 57+ languages 5x faster with revolutionary technology.

LEARN LANGUAGES FASTER
WITH AI

Learn 5x Faster