Reciprocal pronouns in Vietnamese grammar refer to the mutual action of two or more subjects in a sentence. It implies a give-and-take situation where each party is doing the same thing in relation to the other. The most common reciprocal pronoun in Vietnamese grammar is “lẫn nhau”. It’s used to express mutual actions and relations between people or things.
Bài tập 1: Điền đại từ phản thân vào chỗ trống trong câu
1. Chúng tôi thường *gặp* nhau (meet) vào cuối tuần.
2. Họ đang *nhìn* nhau (look) với ánh mắt thương yêu.
3. Bạn và tôi cần *giúp* nhau (help) để hoàn thành công việc.
4. Hai cô gái ấy luôn *ghen* nhau (jealous).
5. Hai người bạn thân của tôi luôn *chia sẻ* nhau (share) mọi điều.
6. Anh và chị ấy thường *hôn* nhau (kiss) trước khi đi làm.
7. Hai chú chó của tôi thường *đánh nhau* (fight) vì xương.
8. Họ luôn *bảo vệ* nhau (protect) trong suốt cuộc sống.
9. Gia đình chúng ta cần *yêu thương* nhau (love).
10. Bạn bè tôi *ghét* nhau (hate) sau cuộc cãi vã.
2. Họ đang *nhìn* nhau (look) với ánh mắt thương yêu.
3. Bạn và tôi cần *giúp* nhau (help) để hoàn thành công việc.
4. Hai cô gái ấy luôn *ghen* nhau (jealous).
5. Hai người bạn thân của tôi luôn *chia sẻ* nhau (share) mọi điều.
6. Anh và chị ấy thường *hôn* nhau (kiss) trước khi đi làm.
7. Hai chú chó của tôi thường *đánh nhau* (fight) vì xương.
8. Họ luôn *bảo vệ* nhau (protect) trong suốt cuộc sống.
9. Gia đình chúng ta cần *yêu thương* nhau (love).
10. Bạn bè tôi *ghét* nhau (hate) sau cuộc cãi vã.
Bài tập 2: Điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
11. Cả hai đều *thích* nhau (like) từ lần gặp đầu tiên.
12. Mẹ và con gái luôn *hiểu* nhau (understand) mà không cần nói.
13. Trẻ em trong gia đình cần *tôn trọng* nhau (respect).
14. Tôi và bạn tôi thường *nói chuyện* nhau (talk) qua điện thoại.
15. Hai con chim ấy thường *hót* nhau (sing) vào buổi sáng.
12. Mẹ và con gái luôn *hiểu* nhau (understand) mà không cần nói.
13. Trẻ em trong gia đình cần *tôn trọng* nhau (respect).
14. Tôi và bạn tôi thường *nói chuyện* nhau (talk) qua điện thoại.
15. Hai con chim ấy thường *hót* nhau (sing) vào buổi sáng.