In Vietnamese grammar, “Zero Article” refers to the concept of sometimes omitting definitive articles in sentences, a process common in both spoken and written Vietnamese. Unlike in many languages such as English, where most nouns require an article (“the”, “a”, “an”), in Vietnamese, you can often leave out the equivalent terms. Vietnamese learners must be aware of this tendency to effortlessly understand and communicate effectively.
Exercise 1: Fill in the blanks with the appropriate Zero Article for the contexts
1. *Tôi* (I) đang đọc sách.
2. *Chúng ta* (We) đi đến nhà hàng.
3. *Cô ấy* (She) ở nhà.
4. *Anh ấy* (He) đang đi làm.
5. *Bạn* (You) thích màu xanh.
6. *Tôi* (I) yêu con mèo này.
7. *Chúng tôi* (We) đi xem phim.
8. *Cô* (She) rất dễ thương.
9. *Anh ấy* (He) học tại trường đại học.
10. *Giáo viên* (The teacher) đang giảng bài.
11. *Kỹ sư* (The engineer) đang làm việc.
12. *Điều đó* (That) là quan trọng.
13. *Ngày mai* (Tomorrow) tôi sẽ đi du lịch.
14. *Trường học* (The school) chưa mở cửa.
15. *Người đàn ông* (The man) đang chạy bộ.
2. *Chúng ta* (We) đi đến nhà hàng.
3. *Cô ấy* (She) ở nhà.
4. *Anh ấy* (He) đang đi làm.
5. *Bạn* (You) thích màu xanh.
6. *Tôi* (I) yêu con mèo này.
7. *Chúng tôi* (We) đi xem phim.
8. *Cô* (She) rất dễ thương.
9. *Anh ấy* (He) học tại trường đại học.
10. *Giáo viên* (The teacher) đang giảng bài.
11. *Kỹ sư* (The engineer) đang làm việc.
12. *Điều đó* (That) là quan trọng.
13. *Ngày mai* (Tomorrow) tôi sẽ đi du lịch.
14. *Trường học* (The school) chưa mở cửa.
15. *Người đàn ông* (The man) đang chạy bộ.
Exercise 2: Fill in the blanks with the appropriate Zero Article for the contexts
1. *Trẻ em* (The child) đang chơi bóng.
2. *Mẹ tôi* (My mother) làm bếp rất ngon.
3. *Người bạn* (The friend) của tôi là bác sĩ.
4. *Thành phố* (The city) rất lớn.
5. *Ông ấy* (He) là giáo viên.
6. *Trường học* (The school) nằm ở trung tâm thành phố.
7. *Cô ấy* (She) đang chụp ảnh.
8. *Chúng tôi* (We) đang ăn trưa.
9. *Tôi* (I) không thích mùa hè.
10. *Bạn* (You) rất tài năng.
11. *Nhà tôi* (My house) cách đây 5km.
12. *Tôi* (I) học tiếng Anh.
13. *Chúng ta* (We) cần giúp đỡ.
14. *Cửa hàng* (The store) đang bán hoa.
15. *Hôm nay* (Today) trời đẹp.
2. *Mẹ tôi* (My mother) làm bếp rất ngon.
3. *Người bạn* (The friend) của tôi là bác sĩ.
4. *Thành phố* (The city) rất lớn.
5. *Ông ấy* (He) là giáo viên.
6. *Trường học* (The school) nằm ở trung tâm thành phố.
7. *Cô ấy* (She) đang chụp ảnh.
8. *Chúng tôi* (We) đang ăn trưa.
9. *Tôi* (I) không thích mùa hè.
10. *Bạn* (You) rất tài năng.
11. *Nhà tôi* (My house) cách đây 5km.
12. *Tôi* (I) học tiếng Anh.
13. *Chúng ta* (We) cần giúp đỡ.
14. *Cửa hàng* (The store) đang bán hoa.
15. *Hôm nay* (Today) trời đẹp.