In Vietnamese grammar, there isn’t a definite article equivalent to “the” in English. The referents in Vietnamese are far more context-reliant. However, when indicating a specific object or person, the word “đó” (meaning “that”) is used quite frequently, which can be considered as the equivalent of a definite article. In the learning process, understanding and correctly applying such use in different cases is crucial for students to effectively communicate in Vietnamese.
Exercise 1: Fill in the blanks with the correct definite article “đó”.
1. *Con chó* (The dog) là của tôi.
2. Tôi đã nhìn thấy *người đàn ông* (The man) ở siêu thị.
3. *Quyển sách* (The book) nằm trên bàn.
4. *Bữa tối* (The dinner) đã sẵn sàng.
5. *Cô gái* (The girl) đang hát là chị tôi.
6. *Cánh cổng* (The gate) được mở rộng.
7. Bạn đã thấy *chiếc ô tô* (The car) đó chưa?
8. Tôi đã ăn *bữa sáng* (The breakfast) rồi.
9. *Trang web* (The website) không hoạt động.
10. *Cây cỏ* (The plant) mọc ngoài sân.
11. *Căn phòng* (The room) tôi ở rất lớn.
12. *Thư* (The letter) được gửi tới tôi tuần trước.
13. *Điện thoại* (The phone) của tôi đã mất.
14. Bạn có thích *bức tranh* (The painting) này không?
15. *Khoai tây* (The potato) nằm dưới đáy túi.
2. Tôi đã nhìn thấy *người đàn ông* (The man) ở siêu thị.
3. *Quyển sách* (The book) nằm trên bàn.
4. *Bữa tối* (The dinner) đã sẵn sàng.
5. *Cô gái* (The girl) đang hát là chị tôi.
6. *Cánh cổng* (The gate) được mở rộng.
7. Bạn đã thấy *chiếc ô tô* (The car) đó chưa?
8. Tôi đã ăn *bữa sáng* (The breakfast) rồi.
9. *Trang web* (The website) không hoạt động.
10. *Cây cỏ* (The plant) mọc ngoài sân.
11. *Căn phòng* (The room) tôi ở rất lớn.
12. *Thư* (The letter) được gửi tới tôi tuần trước.
13. *Điện thoại* (The phone) của tôi đã mất.
14. Bạn có thích *bức tranh* (The painting) này không?
15. *Khoai tây* (The potato) nằm dưới đáy túi.
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct form of “đó”.
1. Bạn đã thử *món ăn* (The dish) chưa?
2. *Phim* (The movie) rất hay.
3. *Cánh cửa* (The door) đã bị đóng.
4. *Bà lão* (The old lady) ở ngôi nhà bên cạnh.
5. *Cậu bé* (The boy) đang chạy trên cỏ.
6. *Bầu trời* (The sky) hôm nay nhiều mây.
7. *Ngôi nhà* (The house) kìa là của tôi.
8. *Buổi hòa nhạc* (The concert) sắp bắt đầu.
9. *Cánh đồng* (The field) đó rất màu mỡ.
10. Bạn nhìn thấy *ngôi sao* (The star) kia không?
11. Tôi đến *công việc* (The job) muộn hôm nay.
12. *Trận đấu* (The match) diễn ra rất căng thẳng.
13. *Đèn pha* (The headlight) của xe tôi hỏng.
14. Tôi không thích *cà phê* (The coffee) đắng.
15. *Loài chim* (The bird) này rất đẹp.
2. *Phim* (The movie) rất hay.
3. *Cánh cửa* (The door) đã bị đóng.
4. *Bà lão* (The old lady) ở ngôi nhà bên cạnh.
5. *Cậu bé* (The boy) đang chạy trên cỏ.
6. *Bầu trời* (The sky) hôm nay nhiều mây.
7. *Ngôi nhà* (The house) kìa là của tôi.
8. *Buổi hòa nhạc* (The concert) sắp bắt đầu.
9. *Cánh đồng* (The field) đó rất màu mỡ.
10. Bạn nhìn thấy *ngôi sao* (The star) kia không?
11. Tôi đến *công việc* (The job) muộn hôm nay.
12. *Trận đấu* (The match) diễn ra rất căng thẳng.
13. *Đèn pha* (The headlight) của xe tôi hỏng.
14. Tôi không thích *cà phê* (The coffee) đắng.
15. *Loài chim* (The bird) này rất đẹp.