Abstract Nouns in Vietnamese grammar, or “Danh từ trừu tượng”, refer to things that we cannot perceive with our five senses. They describe ideas, concepts, or things that are intangible and that do not physically exist. These nouns are used frequently in Vietnamese language, making it imperative for learners to comprehend their usage.
Exercise 1: Fill in the blanks with suitable Abstract Nouns
1. Tôi rất trân trọng *tình bạn* này. (friendship)
2. *Yêu thương* là điều quan trọng nhất. (love)
3. Chúng tôi đều sợ *tự do*. (freedom)
4. Cô ấy có *niềm tin* mạnh mẽ. (faith)
5. Anh ấy đã học được *trách nhiệm* của mình. (responsibility)
6. *Hy vọng* là điều duy nhất còn lại. (hope)
7. *Vui sướng* khiến tôi không thể tin nổi. (joy)
8. *Bình an* nằm trong tâm trí tôi. (peace)
9. *Kiên nhẫn* là chìa khóa thành công. (patience)
10. Tôi không thể chấp nhận *sự thật* đó. (truth)
11. *Hạnh phúc* không thể mua được. (happiness)
12. *Thành công* là kết quả của công việc chăm chỉ. (success)
13. *Hòa bình* là mục tiêu của tất cả chúng ta. (peace)
14. *Sự tuân thủ* luật pháp là quan trọng. (obedience)
15. *Sự tôn trọng* người khác là điều cần thiết. (respect)
2. *Yêu thương* là điều quan trọng nhất. (love)
3. Chúng tôi đều sợ *tự do*. (freedom)
4. Cô ấy có *niềm tin* mạnh mẽ. (faith)
5. Anh ấy đã học được *trách nhiệm* của mình. (responsibility)
6. *Hy vọng* là điều duy nhất còn lại. (hope)
7. *Vui sướng* khiến tôi không thể tin nổi. (joy)
8. *Bình an* nằm trong tâm trí tôi. (peace)
9. *Kiên nhẫn* là chìa khóa thành công. (patience)
10. Tôi không thể chấp nhận *sự thật* đó. (truth)
11. *Hạnh phúc* không thể mua được. (happiness)
12. *Thành công* là kết quả của công việc chăm chỉ. (success)
13. *Hòa bình* là mục tiêu của tất cả chúng ta. (peace)
14. *Sự tuân thủ* luật pháp là quan trọng. (obedience)
15. *Sự tôn trọng* người khác là điều cần thiết. (respect)
Exercise 2: Fill in the blanks with suitable Abstract Nouns
1. *Trí tuệ* hơn là sức mạnh. (wisdom)
2. Cô ấy rất thích *nghệ thuật*. (art)
3. *Sự tự do* là quyền của mỗi người. (freedom)
4. *Tình yêu* luôn dẫn lối chúng tôi. (love)
5. Anh ấy mất *niềm tin*. (faith)
6. *Sự sợ hãi* khiến tôi không thể di chuyển. (fear)
7. *Sự khó khăn* luôn tạo ra sự mạnh mẽ. (difficulty)
8. *Kiên trì* sẽ dẫn đến thành công. (perseverance)
9. *Sự hiểu biết* cần được khám phá. (knowledge)
10. *Niềm vui* có thể tìm thấy trong những điều đơn giản nhất. (joy)
11. *Hạnh phúc* là một quyết định. (happiness)
12. *Thật bất ngờ* khi tôi nhận được tin này. (surprise)
13. *Sự trung thành* là quan trọng trong mối quan hệ. (loyalty)
14. *Khinh bỉ* là điều không ai muốn. (disgust)
15. *Sự tấn công* là lựa chọn tốt nhất của con người. (aggression)
2. Cô ấy rất thích *nghệ thuật*. (art)
3. *Sự tự do* là quyền của mỗi người. (freedom)
4. *Tình yêu* luôn dẫn lối chúng tôi. (love)
5. Anh ấy mất *niềm tin*. (faith)
6. *Sự sợ hãi* khiến tôi không thể di chuyển. (fear)
7. *Sự khó khăn* luôn tạo ra sự mạnh mẽ. (difficulty)
8. *Kiên trì* sẽ dẫn đến thành công. (perseverance)
9. *Sự hiểu biết* cần được khám phá. (knowledge)
10. *Niềm vui* có thể tìm thấy trong những điều đơn giản nhất. (joy)
11. *Hạnh phúc* là một quyết định. (happiness)
12. *Thật bất ngờ* khi tôi nhận được tin này. (surprise)
13. *Sự trung thành* là quan trọng trong mối quan hệ. (loyalty)
14. *Khinh bỉ* là điều không ai muốn. (disgust)
15. *Sự tấn công* là lựa chọn tốt nhất của con người. (aggression)