Which language do you want to learn?

Which language do you want to learn?

Uncountable Nouns Exercises For Vietnamese Grammar

Boost language proficiency with interactive grammar exercises

Understanding Uncountable Nouns in Vietnamese grammar is fundamental as they represent quantities in a different way compared to English. In Vietnamese grammar, uncountable nouns, called đại từ không đếm được, are typically nouns that do not have a plural form or cannot be quantified directly by numerals without a unit of measurement, contrasting with countable nouns (đại từ có thể đếm được). Examples include: “không khí” (air), “tình yêu” (love), “nước” (water). Note that, in Vietnamese, quantifiers are often used in front of uncountable nouns. Let’s review these in more depth with some exercises.

Exercise 1: Fill in the blank with an appropriate uncountable noun.

1. “Tình yêu là thứ không thể *đếm được* (count).”
2. “Chúng tôi không thể sống thiếu *không khí* (air).”
3. “Mỗi ngày, tôi cần uống nhiều *nước* (water).”
4. “Bệnh tật không thể *đếm được* (count) .”
5. “Anh ấy rất giàu *tiền* (money).”
6. “Thực phẩm không *đủ* (enough).”
7. “Ở đâu tôi có thể mua *bột mì* (flour)?”
8. “Cô ấy muốn nhiều hơn *nghỉ ngơi* (rest).”
9. “Cửa hàng này không có *sữa* (milk).”
10. “Đừng lãng phí *thời gian* (time).”
11. “Con gái tôi yêu *học* (study).”
12. “Tôi thích uống *trà* (tea).”
13. “Tôi cần thêm *cà phê* (coffee) để thức dậy.”
14. “Nhiên liệu của chúng ta hết *xăng* (gasoline).”
15. “Trái đất đang mất dần *khí ozon* (ozone).”

Exercise 2: Fill in the blank with an appropriate quantifier for the uncountable noun.

1. “Chúng tôi cần mua *một can* (a can of) nước.”
2. “Anh ấy has *nhiều* (a lot of) tiền.”
3. “Cô ấy muốn uống *một cốc* (a glass) sữa.”
4. “Tôi đã dành *rất nhiều* (much) thời gian cho học hỏi.”
5. “Mỗi ngày, tôi đều đọc *một vài trang* (a few pages) sách.”
6. “Cửa hàng này không còn *một lượng* (a quantity) đường nào.”
7. “Tôi cần *một chén* (a bowl) cơm.”
8. “Cô ấy đã uống *một ly* (a glass) trà.”
9. “Tôi đã học *một số* (some) từ mới hôm nay.”
10. “Chúng tôi đã mất *rất nhiều* (much) xăng.”
11. “Tôi cần *một lượng lớn* (a large amount of) bột mì để làm bánh.”
12. “Tôi đã đọc *toàn bộ* (the whole) cuốn sách.”
13. “Anh ấy đã uống *hết* (all) bia trong ly.”
14. “Tôi đã viết *một số* (some) thư cho bạn.”
15. “Ngày hôm nay tôi đã dùng *hết* (all) giấy của mình.”

Talkpal is AI-powered language tutor. Learn 57+ languages 5x faster with revolutionary technology.

LEARN LANGUAGES FASTER
WITH AI

Learn 5x Faster