Common Nouns (Danh từ chung) in Vietnamese grammar are the general name that defines a person, animal, object, place or something that does not specify a specific object or does not distinguish that thing from other things in the same category. They are an integral part of speaking or writing in Vietnamese. Recognizing and using these common nouns correctly can be a significant step in improving vocabulary and sentence construction in Vietnamese.
Exercise 1: Fill in the blanks with appropriate common nouns in Vietnamese
1. Tôi muốn một cái *bánh* (cake) chocolate.
2. Bạn có thể giúp tôi tìm *sách* (book) này không?
3. Con *mèo* (cat) của chúng tôi rất yêu quý.
4. Cửa hàng này bán nhiều loại *hoa* (flower) đẹp.
5. Trong *tủ* (cupboard) có nhiều đồ ăn không?
6. Cô ấy đang đọc một cuốn *truyện* (novel) hay.
7. Chúng tôi đã tham quan nhiều *đền* (temple) ở Huế.
8. Tôi đã mua một chiếc *xe* (car) mới.
9. *Thành phố* (City) Hà Nội rất đẹp vào mùa thu.
10. Tớ sẽ gặp cậu ở *trường* (school) vào buổi sáng.
Exercise 2: Fill in the blanks with appropriate common nouns in Vietnamese
11. Chị ấy là một *giáo viên* (teacher) tiếng Anh.
12. Anh ấy đang ăn một quả *táo* (apple).
13. *Khách sạn* (Hotel) này rất sang trọng và thoải mái.
14. Nhiếp ảnh gia này chụp nhiều *hình* (photo) rất đẹp.
15. Hôm nay, mặt *trời* (sun) lên sớm.