Which language do you want to learn?

Which language do you want to learn?

Modal Verbs Exercises For Vietnamese Grammar

Studying language proficiency via grammar drills

Modal Verbs in Vietnamese grammar are often used to express habits, desires, suggestions, and abilities among others. Like in English, Vietnamese modal verbs are placed before the main verb to indicate a certain attitude towards the action the main verb is describing. Some common Vietnamese modal verbs include “cần” (need), “nên” (should), “muốn” (want), “có thể” (can/may), and “phải” (must).

Exercise 1: Fill in the blanks with suitable modal verbs

1. Tôi __ *phải* (must) về nhà trước 10 giờ tối.
2. Anh __ *muốn* (want) đi xem phim hôm nay không?
3. Bạn __ *nên* (should) ăn nhiều hơn.
4. Chúng ta __ *cần* (need) tìm một giải pháp cho vấn đề này.
5. Nếu bạn __ *muốn* (want) thành công, bạn phải làm việc chăm chỉ.
6. Tôi __ *có thể* (can) lái xe hơi.
7. Bạn __ *phải* (must) làm bài kiểm tra trong 60 phút.
8. Tôi __ *muốn* (want) một cốc cà phê sáng này.
9. Bạn __ *cần* (need) đưa tôi đi sân bay.
10. Tôi __ *nên* (should) đặt vé máy bay trước.
11. Bạn __ *có thể* (can) học tiếng Việt một cách dễ dàng.
12. Con __ *phải* (must) ngủ sớm để dậy sớm đi học.
13. Chúng ta __ *cần* (need) mua thêm bánh mì.
14. Tôi __ *muốn* (want) thử món ăn mới này.
15. Bạn __ *nên* (should) mặc áo khoác khi ra ngoài vì trời đang lạnh.

Exercise 2: Fill in the blanks with suitable modal verbs

1. Anh __ *cần* (need) kiên nhẫn khi dạy học cho trẻ em.
2. Chúng ta __ *phải* (must) bảo vệ môi trường.
3. Bạn __ *muốn* (want) đi du lịch đâu năm sau?
4. Tôi __ *nên* (should) tập thể dục mỗi ngày.
5. Bạn __ *có thể* (can) giúp tôi dọn nhà không?
6. Em __ *phải* (must) tự làm bài tập của mình.
7. Anh __ *muốn* (want) tham gia câu lạc bộ bóng đá không?
8. Bạn __ *cần* (need) mua thêm sữa.
9. Tôi __ *có thể* (can) dịch câu này không?
10. Bạn __ *phải* (must) đến sớm để chọn chỗ ngồi tốt.
11. Tôi __ *nên* (should) ăn sáng để có năng lượng cho cả ngày.
12. Anh __ *muốn* (want) mua một chiếc áo mới không?
13. Bạn __ *cần* (need) chuẩn bị gì cho bữa tiệc?
14. Tôi __ *có thể* (can) học tiếng Anh tại nhà.
15. Anh __ *phải* (must) thức dậy sớm tự chuẩn bị cà phê.

Talkpal is AI-powered language tutor. Learn 57+ languages 5x faster with revolutionary technology.

LEARN LANGUAGES FASTER
WITH AI

Learn 5x Faster