1. Tôi cố gắng *tự* học tiếng Việt mỗi ngày. (self)
2. Trong cuộc sống, bạn phải *tự* làm việc mà không nhờ vả ai. (self)
3. Cô ấy *chính* là người đã gây ra sự cố. (oneself)
4. Bạn phải *tự* chịu trách nhiệm cho hành động của mình. (oneself)
5. Họ đang *tự* luyện tập để thi đấu. (self)
Exercise 2: Fill in the Blank
1. Anh ấy phải *chính* kiểm tra lại công việc của mình. (oneself)
2. Tranh cãi không giải quyết được vấn đề, tôi phải *tự* tìm giải pháp. (self)
3. Ông ấy không nhìn ra, nhưng *chính* ông ấy đã gây ra lỗi lớn. (oneself)
4. Chúng tôi dành thời gian *tự* nghiên cứu thay vì được dạy. (self)
5. *Bản thân* anh ấy đã từ chối lời đề nghị. (himself)