Future Perfect Progressive in Vietnamese grammar is better described as “dường như đã hoàn thành một hành động vào thời điểm tương lai nào đó”. It is not explicitly marked with any specific verb tense or aspect marker, instead it relies more on context and addition of certain time words to convey the same meaning. Now let’s practice it through the following exercises.
Exercise 1: Fill in the Blanks
1. Tôi *sẽ đọc* (will read) cuốn sách này vào tuần sau.
2. Chúng ta *sẽ đi* (will go) ra ngoài khi mặt trời mọc.
3. Bạn *đã làm* (have done) xong bài tập chưa?
4. Anh ấy *đang nói* (is speaking) với mẹ mình.
5. Chúng tỏi *đang chơi* (are playing) bóng rổ ở công viên.
6. Cô ta *sẽ gặp* (will meet) bạn vào ngày mai.
7. Chúng tôi *sẽ hoàn thành* (will complete) dự án này vào cuối tuần.
8. Bạn *sẽ viết* (will write) thư cho tôi vào tuần sau.
9. Chúng tôi *đã ăn* (have eaten) bữa trưa này.
10. Họ *sẽ mua* (will buy) một chiếc xe mới vào năm sau.
11. Cô *đã nói* (have spoken) với anh ấy về việc này.
12. Anh ấy *đang đi* (is going) đến trường.
13. Cô ấy *đang đọc* (is reading) một cuốn sách.
14. Chúng tôi *đã mua* (have bought) một chiếc xe mới.
15. Bạn *đang nghĩ* (are thinking) về ai?
Exercise 2: Fill in the Blanks
1. Anh ấy *sẽ đến* (will arrive) sớm hơn tôi.
2. Cô ấy *sẽ nấu* (will cook) bữa tối ngon miệng.
3. Bạn *sẽ thích* (will like) món này.
4. Chúng tôi *sẽ đi* (will go) ngủ.
5. Tôi *đang làm* (am doing) bài tập.
6. Anh ấy *đã nói* (have spoken) chia tay cô ấy.
7. Bạn *sẽ trả* (will return) quyển sách này cho tôi.
8. Anh ấy *đang mua* (is buying) một món quà cho bạn gái mình.
9. Cô ấy *sẽ học* (will learn) tiếng Anh.
10. Tôi *đang gặp* (am meeting) bạn bè của mình.
11. Bạn *sẽ gặp* (will meet) anh ấy vào ngày mai.
12. Bạn *sẽ đi* (will go) đến cửa hàng như thế nào?
13. Tôi *sẽ nấu* (will cook) một bữa tối ngon miệng.
14. Bạn *sẽ đọc* (will read) quyển sách này cho tôi nghe.
15. Tôi *đang làm* (am doing) bài tập của mình.