Which language do you want to learn?

Which language do you want to learn?

Past Progressive Exercises For Vietnamese Grammar

Practicing grammar can optimize language understanding 

In Vietnamese grammar, the Past Progressive tense is used to describe an action that was happening in the past over a period of time. It is often expressed using the structure “đang” + verb. In this tense, the action took place before the time of speaking and lasted for some time. To master the use of Past Progressive tense in Vietnamese, it requires consistent practice in identifying the time markers and correct form of verbs. Let’s delve in!

Exercise 1: Fill in the blanks with the correct form of the verb in the Past Progressive tense!

1. Tôi *đang đọc* (read) quyển sách này khi bạn đến.
2. Cô ấy *đang nấu* (cook) bữa tối khi tôi gọi điện thoại.
3. Họ *đang hát* (sing) khi mọi người bắt đầu vỗ tay.
4. Chung tôi *đang chơi* (play) bóng khi trời bắt đầu mưa.
5. Bố tôi *đang lái* (drive) xe khi tai nạn xảy ra.
6. Anh ấy *đang ngủ* (sleep) khi tôi thoát khỏi phòng.
7. Tôi *đang tắm* (bathe) khi điện thoại reo.
8. Chúng tôi *đang học* (study) khi cô giáo vào lớp.
9. Bạn *đang viết* (write) bài văn khi chuông học khép kín.
10. Cô gái đó *đang mua* (buy) thức ăn khi tôi nhìn thấy cô ấy.
11. Mèo *đang ngủ* (sleep) dưới bàn khi tôi về nhà.
12. Tôi *đang dọn* (clean) nhà khi nó sụp đổ.
13. Họ *đang đi* (go) chơi khi tôi gặp họ.
14. Anh ấy *đang uống* (drink) khi tôi nhìn thấy anh ấy.
15. Cô ấy *đang nói* (speak) khi họ ngắt lời.

Exercise 2: Fill the blanks on the sentences with the past progressive Vietnamese verb form!

1. Cô ấy *đang khóc* (cry) khi tôi đến.
2. Tôi *đang viết* (write) thư khi anh ấy gọi.
3. Chúng tôi *đang ngủ* (sleep) khi cơn bão đến.
4. Anh ấy *đang tập* (practice) piano khi chó bắt đầu sủa.
5. Tôi *đang ăn* (eat) bữa trưa khi mạng bị mất.
6. Bạn *đang chạy* (run) trên sân khi tôi nhìn thấy bạn.
7. Cô ấy *đang dạy* (teach) chúng tôi khi chuông kết thúc tiết học.
8. Họ *đang xem* (watch) phim khi tôi về nhà.
9. Tôi *đang làm* (do) bài tập khi điện thoại reo.
10. Cô gái đó *đang miệng* (smile) khi chúng tôi gặp nhau.
11. Anh ấy *đang trồng* (plant) cây khi tôi đi ngang qua.
12. Bạn *đang lấy* (get) nước khi tôi gọi bạn.
13. Tôi *đang học* (study) bài khi bạn đến.
14. Họ *đang hát* (sing) khi tôi vào phòng.
15. Cô ấy *đang mua* (buy) quà khi tôi gặp cô ấy.

Talkpal is AI-powered language tutor. Learn 57+ languages 5x faster with revolutionary technology.

LEARN LANGUAGES FASTER
WITH AI

Learn 5x Faster