Exercise 1: Fill in the blanks with the appropriate tense markers
1. Tôi *đang* (am) học bài.
2. Anh ấy *đã* (has) ăn sáng.
3. Chúng tôi *sẽ* (will) đi du lịch vào mùa hè.
4. Họ *đang* (are) chơi bóng đá.
5. Cô ấy *đã* (did) mua sách mới.
6. Tôi *sẽ không* (won’t) quên ngày đó.
7. Anh ấy *không đang* (is not) làm việc.
8. Mẹ tôi *đã không* (didn’t) nấu cơm hôm nay.
9. Chúng ta *sẽ* (shall) thắng trò chơi.
10. Tôi *đang không* (am not) chơi đàn.
11. Bạn *đã* (have) thấy chú mèo của tôi chưa?
12. Họ *sẽ không* (won’t) đến buổi tiệc tối nay.
13. Tất cả chúng tôi *đã* (had) đi ngủ.
14. Tôi *sẽ* (will) làm bài tập về nhà này.
15. Anh ta *đang* (is) nói tiếng Việt.
Exercise 2: Fill in the blanks with the appropriate tense markers
1. Tôi *đã* (did) chơi bóng rổ.
2. Mẹ tôi *sẽ không* (won’t) xem phim tối nay.
3. Bạn *đang không* (aren’t) ăn táo, đúng không?
4. Chúng tôi *đã không* (haven’t) học bài này.
5. Tôi *sẽ* (shall) đọc sách vào buổi tối.
6. Cô ấy *đang* (is) ngủ.
7. Họ *đã không* (didn’t) đến lễ phụng vụ.
8. Tôi *sẽ không* (won’t) chơi cờ vua nữa.
9. Anh ấy *đã* (has) bảo em đỗ.
10. Bạn *đang* (are) học toán.
11. Họ *sẽ* (will) đánh cái máy vi tính.
12. Cô ấy *đã không* (hasn’t) đi học thêm.
13. Tôi *sẽ* (will) giúp tôi với bài tập này.
14. Bạn *đang* (are) ăn sô cô la.
15. Tôi *đã* (have) xem phim ảnh đó.